(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rural
B1

rural

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

nông thôn vùng quê miền quê
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rural'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về, liên quan đến, hoặc đặc trưng cho vùng nông thôn hơn là thành thị.

Definition (English Meaning)

In, relating to, or characteristic of the countryside rather than the town.

Ví dụ Thực tế với 'Rural'

  • "Many people are moving from rural areas to cities in search of better opportunities."

    "Nhiều người đang di chuyển từ vùng nông thôn đến các thành phố để tìm kiếm những cơ hội tốt hơn."

  • "The rural landscape is characterized by rolling hills and green fields."

    "Phong cảnh nông thôn được đặc trưng bởi những ngọn đồi nhấp nhô và những cánh đồng xanh."

  • "Rural schools often face challenges in providing quality education."

    "Các trường học ở nông thôn thường gặp phải những thách thức trong việc cung cấp giáo dục chất lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rural'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

agriculture(nông nghiệp)
countryside(vùng nông thôn)
farm(trang trại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Rural'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'rural' thường được sử dụng để mô tả những khu vực có mật độ dân số thấp, chủ yếu là đất nông nghiệp, rừng hoặc đồng cỏ. Nó nhấn mạnh sự yên bình, tự nhiên và thường có nhịp sống chậm hơn so với thành thị. Khác với 'rustic' (mộc mạc), 'rural' tập trung vào khía cạnh địa lý và kinh tế hơn là vẻ đẹp thẩm mỹ hay sự đơn giản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In rural areas’ (ở các vùng nông thôn): Chỉ vị trí địa lý. ‘The rural population of Vietnam’ (Dân số nông thôn Việt Nam): Chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến vùng nông thôn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rural'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)