(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ avoids
B1

avoids

Động từ (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn)

Nghĩa tiếng Việt

tránh lẩn tránh trốn tránh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Avoids'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tránh xa hoặc tránh làm (điều gì đó); ngăn chặn (điều gì đó) xảy ra.

Definition (English Meaning)

Keeps away from or avoids doing (something); prevents (something) from happening.

Ví dụ Thực tế với 'Avoids'

  • "He avoids talking about his past."

    "Anh ấy tránh nói về quá khứ của mình."

  • "She avoids processed foods."

    "Cô ấy tránh các loại thực phẩm chế biến sẵn."

  • "The car suddenly swerved to avoid a dog."

    "Chiếc xe đột ngột đánh lái để tránh một con chó."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Avoids'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Avoids'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'avoid' mang nghĩa chủ động né tránh một tình huống, hành động, hoặc người nào đó. Nó thường được sử dụng khi muốn ngăn chặn một điều gì đó tiêu cực xảy ra hoặc đơn giản là không muốn đối mặt với nó. Khác với 'prevent' (ngăn chặn) thường liên quan đến việc ngăn cản một sự việc từ khi bắt đầu, 'avoid' ngụ ý việc né tránh một sự việc đã có khả năng xảy ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

avoid + V-ing avoid + object

Khi 'avoid' đi kèm với một động từ, động từ đó luôn ở dạng V-ing (Gerund). Khi 'avoid' đi kèm với một đối tượng, nó có nghĩa là tránh xa hoặc né tránh đối tượng đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Avoids'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)