(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backed
B1

backed

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

ủng hộ hỗ trợ tựa lưng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ủng hộ hoặc giúp đỡ ai đó hoặc điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Supported or helped someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Backed'

  • "The team was backed by a wealthy investor."

    "Đội đã được một nhà đầu tư giàu có hỗ trợ."

  • "The company is backed by several major banks."

    "Công ty được hỗ trợ bởi một vài ngân hàng lớn."

  • "He backed away from the argument."

    "Anh ấy rút lui khỏi cuộc tranh cãi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: backed (past simple and past participle of back)
  • Adjective: backed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

funded(được tài trợ)
sponsored(được tài trợ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Backed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ sự hỗ trợ về mặt tài chính, tinh thần, hoặc chính trị. Lưu ý sự khác biệt với 'supported', trong đó 'backed' có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn về sự đầu tư hoặc cam kết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

'Backed by' có nghĩa là được hỗ trợ bởi một người, tổ chức hoặc nguồn lực cụ thể. Ví dụ: 'The project was backed by the government.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)