rejected
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rejected'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị từ chối, không được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Not wanted or accepted; refused.
Ví dụ Thực tế với 'Rejected'
-
"He felt rejected by his peers."
"Anh ấy cảm thấy bị bạn bè từ chối."
-
"The rejected application was filed away."
"Đơn xin bị từ chối đã được cất vào hồ sơ."
-
"She felt rejected after the interview."
"Cô ấy cảm thấy bị từ chối sau cuộc phỏng vấn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Rejected'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: reject
- Adjective: rejected
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Rejected'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "rejected" thường được dùng để mô tả một người, vật hoặc ý tưởng mà đã bị từ chối hoặc không được chấp nhận. Nó mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự không được chào đón hoặc loại bỏ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Rejected'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The committee rejected the proposal.
|
Ủy ban đã bác bỏ đề xuất. |
| Phủ định |
Never had she rejected an opportunity with such regret.
|
Chưa bao giờ cô ấy từ chối một cơ hội với sự hối tiếc đến vậy. |
| Nghi vấn |
Had the application been rejected due to missing information?
|
Ứng dụng đã bị từ chối do thiếu thông tin phải không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will reject the proposal if it doesn't meet their standards.
|
Công ty sẽ từ chối đề xuất nếu nó không đáp ứng các tiêu chuẩn của họ. |
| Phủ định |
She is not going to reject his apology; she understands his mistake.
|
Cô ấy sẽ không từ chối lời xin lỗi của anh ấy; cô ấy hiểu lỗi của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will they reject our application because of the late submission?
|
Liệu họ có từ chối đơn đăng ký của chúng tôi vì nộp muộn không? |