endorsed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endorsed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được chứng thực, tán thành, ủng hộ công khai.
Ví dụ Thực tế với 'Endorsed'
-
"The candidate was endorsed by several prominent politicians."
"Ứng cử viên đã được nhiều chính trị gia nổi tiếng chứng thực."
-
"The proposal was endorsed by the committee."
"Đề xuất đã được ủy ban thông qua."
-
"He endorsed the check with his signature."
"Anh ấy đã ký xác nhận vào tờ séc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Endorsed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: endorse
- Adjective: endorsed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Endorsed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ sự chấp thuận, ủng hộ chính thức từ một cá nhân, tổ chức có uy tín hoặc tầm ảnh hưởng. Khác với 'supported' mang nghĩa ủng hộ chung chung, 'endorsed' nhấn mạnh vào sự công khai và chính thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Endorsed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.