(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ endorsed
B2

endorsed

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được chứng thực được tán thành được ủng hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Endorsed'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được chứng thực, tán thành, ủng hộ công khai.

Definition (English Meaning)

Having declared one's public approval or support of.

Ví dụ Thực tế với 'Endorsed'

  • "The candidate was endorsed by several prominent politicians."

    "Ứng cử viên đã được nhiều chính trị gia nổi tiếng chứng thực."

  • "The proposal was endorsed by the committee."

    "Đề xuất đã được ủy ban thông qua."

  • "He endorsed the check with his signature."

    "Anh ấy đã ký xác nhận vào tờ séc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Endorsed'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: endorse
  • Adjective: endorsed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

supported(ủng hộ)
approved(chấp thuận)
backed(hỗ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

recommend(giới thiệu, đề xuất)
validate(xác nhận, chứng minh) ratify(phê chuẩn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Endorsed'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ sự chấp thuận, ủng hộ chính thức từ một cá nhân, tổ chức có uy tín hoặc tầm ảnh hưởng. Khác với 'supported' mang nghĩa ủng hộ chung chung, 'endorsed' nhấn mạnh vào sự công khai và chính thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Endorsed'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)