supported
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supported'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được hỗ trợ; được duy trì về mặt tài chính hoặc tinh thần.
Definition (English Meaning)
Having received support; financially or emotionally sustained.
Ví dụ Thực tế với 'Supported'
-
"The team felt supported by their manager."
"Cả đội cảm thấy được người quản lý hỗ trợ."
-
"The refugees were supported by the local community."
"Những người tị nạn đã được cộng đồng địa phương hỗ trợ."
-
"The arguments are well supported by research."
"Những lập luận này được nghiên cứu hỗ trợ tốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Supported'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: support
- Adjective: supported
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Supported'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "supported" thường được sử dụng để mô tả một người, một tổ chức, hoặc một ý tưởng nhận được sự giúp đỡ, ủng hộ. Nó nhấn mạnh vào trạng thái đã nhận được sự hỗ trợ, không phải hành động hỗ trợ đang diễn ra. So sánh với 'supportive' (mang tính hỗ trợ), 'supported' nhấn mạnh kết quả của hành động hỗ trợ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'by', 'supported by' có nghĩa là được hỗ trợ bởi ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'The project was supported by the government.' (Dự án được chính phủ hỗ trợ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Supported'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the bridge is supported by massive steel cables!
|
Ồ, cây cầu được đỡ bởi những dây cáp thép khổng lồ! |
| Phủ định |
Well, the team wasn't supported enough to win the championship.
|
Chà, đội không được hỗ trợ đủ để giành chức vô địch. |
| Nghi vấn |
Hey, is your claim supported by any evidence?
|
Này, tuyên bố của bạn có được hỗ trợ bởi bất kỳ bằng chứng nào không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge is supported by strong pillars.
|
Cây cầu được chống đỡ bởi những trụ cột vững chắc. |
| Phủ định |
The claim was not supported by any evidence.
|
Lời tuyên bố không được chứng minh bằng bất kỳ bằng chứng nào. |
| Nghi vấn |
Was the team supported by the fans throughout the game?
|
Có phải đội đã được người hâm mộ ủng hộ trong suốt trận đấu không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bridge is supported by strong pillars.
|
Cây cầu được chống đỡ bởi những trụ cột vững chắc. |
| Phủ định |
She does not support the new policy.
|
Cô ấy không ủng hộ chính sách mới. |
| Nghi vấn |
Do you support my decision?
|
Bạn có ủng hộ quyết định của tôi không? |