(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supported
B1

supported

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được hỗ trợ được ủng hộ được chứng minh được duy trì
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supported'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã được hỗ trợ; được duy trì về mặt tài chính hoặc tinh thần.

Definition (English Meaning)

Having received support; financially or emotionally sustained.

Ví dụ Thực tế với 'Supported'

  • "The team felt supported by their manager."

    "Cả đội cảm thấy được người quản lý hỗ trợ."

  • "The refugees were supported by the local community."

    "Những người tị nạn đã được cộng đồng địa phương hỗ trợ."

  • "The arguments are well supported by research."

    "Những lập luận này được nghiên cứu hỗ trợ tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supported'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: support
  • Adjective: supported
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Supported'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "supported" thường được sử dụng để mô tả một người, một tổ chức, hoặc một ý tưởng nhận được sự giúp đỡ, ủng hộ. Nó nhấn mạnh vào trạng thái đã nhận được sự hỗ trợ, không phải hành động hỗ trợ đang diễn ra. So sánh với 'supportive' (mang tính hỗ trợ), 'supported' nhấn mạnh kết quả của hành động hỗ trợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Khi dùng với 'by', 'supported by' có nghĩa là được hỗ trợ bởi ai hoặc cái gì. Ví dụ: 'The project was supported by the government.' (Dự án được chính phủ hỗ trợ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supported'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the bridge is supported by massive steel cables!
Ồ, cây cầu được đỡ bởi những dây cáp thép khổng lồ!
Phủ định
Well, the team wasn't supported enough to win the championship.
Chà, đội không được hỗ trợ đủ để giành chức vô địch.
Nghi vấn
Hey, is your claim supported by any evidence?
Này, tuyên bố của bạn có được hỗ trợ bởi bất kỳ bằng chứng nào không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bridge is supported by strong pillars.
Cây cầu được chống đỡ bởi những trụ cột vững chắc.
Phủ định
The claim was not supported by any evidence.
Lời tuyên bố không được chứng minh bằng bất kỳ bằng chứng nào.
Nghi vấn
Was the team supported by the fans throughout the game?
Có phải đội đã được người hâm mộ ủng hộ trong suốt trận đấu không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The bridge is supported by strong pillars.
Cây cầu được chống đỡ bởi những trụ cột vững chắc.
Phủ định
She does not support the new policy.
Cô ấy không ủng hộ chính sách mới.
Nghi vấn
Do you support my decision?
Bạn có ủng hộ quyết định của tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)