(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ backpropagation
C1

backpropagation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuật toán lan truyền ngược lan truyền ngược
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backpropagation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật toán học có giám sát được sử dụng để huấn luyện mạng nơ-ron nhân tạo bằng phương pháp gradient descent (xuống dốc gradient).

Definition (English Meaning)

A supervised learning algorithm for training artificial neural networks using gradient descent.

Ví dụ Thực tế với 'Backpropagation'

  • "Backpropagation is essential for training deep neural networks effectively."

    "Backpropagation là rất cần thiết để huấn luyện các mạng nơ-ron sâu một cách hiệu quả."

  • "The backpropagation algorithm adjusts the weights of the neural network to minimize the error."

    "Thuật toán backpropagation điều chỉnh trọng số của mạng nơ-ron để giảm thiểu sai số."

  • "Understanding backpropagation is crucial for anyone working in deep learning."

    "Hiểu rõ về backpropagation là rất quan trọng đối với bất kỳ ai làm việc trong lĩnh vực học sâu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Backpropagation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: backpropagation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

error backpropagation(lan truyền ngược lỗi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gradient descent(xuống dốc gradient)
neural network(mạng nơ-ron) deep learning(học sâu)
loss function(hàm mất mát)
activation function(hàm kích hoạt)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Học máy (Machine Learning) Trí tuệ nhân tạo (Artificial Intelligence)

Ghi chú Cách dùng 'Backpropagation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Backpropagation là thuật toán cốt lõi trong việc huấn luyện các mạng nơ-ron sâu. Nó tính toán gradient của hàm mất mát (loss function) đối với trọng số (weights) của mạng và sử dụng gradient này để cập nhật trọng số, từ đó giảm thiểu lỗi dự đoán. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh của deep learning.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* `backpropagation in [framework/library]`: Chỉ rõ việc sử dụng backpropagation trong một framework hoặc thư viện cụ thể (ví dụ: TensorFlow, PyTorch). * `backpropagation for [task/problem]`: Chỉ rõ mục đích sử dụng backpropagation để giải quyết một nhiệm vụ hoặc vấn đề cụ thể (ví dụ: image classification, natural language processing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Backpropagation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)