backstabbing
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Backstabbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chỉ trích ai đó một cách bí mật hoặc phản trắc, đặc biệt là để làm tổn hại danh tiếng của họ; sự đâm sau lưng.
Definition (English Meaning)
The act of criticizing someone secretly or treacherously, especially to damage their reputation.
Ví dụ Thực tế với 'Backstabbing'
-
"There was a lot of backstabbing in the office during the reorganization."
"Có rất nhiều sự đâm sau lưng ở văn phòng trong quá trình tái cơ cấu."
-
"She was a victim of office backstabbing."
"Cô ấy là nạn nhân của sự đâm sau lưng nơi công sở."
-
"Don't trust him; he's known for his backstabbing."
"Đừng tin anh ta; anh ta nổi tiếng vì thói đâm sau lưng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Backstabbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: backstabbing
- Adjective: backstabbing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Backstabbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này mang sắc thái tiêu cực mạnh, thể hiện sự không trung thực và tàn nhẫn trong các mối quan hệ. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh công việc, chính trị hoặc các mối quan hệ cá nhân thân thiết. So với 'gossip' (nói xấu), 'backstabbing' ám chỉ hành động có mục đích gây hại rõ ràng hơn là chỉ đơn thuần lan truyền tin đồn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in backstabbing’ nhấn mạnh việc tham gia vào các hành động đâm sau lưng. ‘of backstabbing’ nhấn mạnh tính chất đâm sau lưng của một hành động hoặc tình huống nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Backstabbing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.