(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ trustworthiness
C1

trustworthiness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tính đáng tin sự đáng tin cậy độ tin cậy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Trustworthiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phẩm chất đáng tin cậy; sự tín nhiệm; khả năng được tin cậy.

Definition (English Meaning)

The quality of deserving someone's trust.

Ví dụ Thực tế với 'Trustworthiness'

  • "The trustworthiness of the witness was called into question."

    "Sự đáng tin cậy của nhân chứng đã bị nghi ngờ."

  • "Trustworthiness is a key factor in building strong relationships."

    "Sự đáng tin cậy là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng các mối quan hệ bền chặt."

  • "The company's trustworthiness has been damaged by the scandal."

    "Sự đáng tin cậy của công ty đã bị tổn hại bởi vụ bê bối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Trustworthiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: trustworthiness
  • Adjective: trustworthy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reliability(sự đáng tin cậy)
integrity(tính chính trực)
honesty(tính trung thực)
dependability(tính có thể tin cậy được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đạo đức Tâm lý học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Trustworthiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'trustworthiness' nhấn mạnh đến những phẩm chất bên trong của một người hoặc một vật thể, khiến cho người khác có thể tin tưởng và dựa dẫm vào. Nó thường được sử dụng để mô tả tính trung thực, đáng tin cậy và có trách nhiệm. Khác với 'reliability' (sự đáng tin cậy), trustworthiness tập trung nhiều hơn vào khía cạnh đạo đức và sự chân thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Trustworthiness of' thường dùng để chỉ sự đáng tin cậy của một người hoặc vật cụ thể. Ví dụ: 'the trustworthiness of the data'. 'Trustworthiness in' thường dùng để chỉ sự tin cậy trong một lĩnh vực hoặc mối quan hệ nào đó. Ví dụ: 'trustworthiness in a relationship'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Trustworthiness'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His trustworthy nature impressed everyone.
Bản chất đáng tin cậy của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người.
Phủ định
They do not doubt her trustworthiness.
Họ không nghi ngờ về sự đáng tin cậy của cô ấy.
Nghi vấn
Does his trustworthiness extend to financial matters?
Sự đáng tin cậy của anh ấy có mở rộng đến các vấn đề tài chính không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had shown more trustworthiness in the past, she would be in charge of the project now.
Nếu cô ấy đã thể hiện sự đáng tin cậy hơn trong quá khứ, thì bây giờ cô ấy đã phụ trách dự án rồi.
Phủ định
If he weren't so trustworthy, he wouldn't have been offered the promotion.
Nếu anh ấy không đáng tin cậy như vậy, thì anh ấy đã không được đề nghị thăng chức.
Nghi vấn
If they had built a reputation for trustworthiness, would the investors be so hesitant to fund the company?
Nếu họ đã xây dựng được danh tiếng về sự đáng tin cậy, liệu các nhà đầu tư có ngần ngại tài trợ cho công ty như vậy không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)