bacterial
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bacterial'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra bởi vi khuẩn.
Ví dụ Thực tế với 'Bacterial'
-
"Bacterial infections are treated with antibiotics."
"Nhiễm trùng do vi khuẩn được điều trị bằng kháng sinh."
-
"The water sample showed high levels of bacterial contamination."
"Mẫu nước cho thấy mức độ ô nhiễm vi khuẩn cao."
-
"Proper hygiene is essential to prevent bacterial growth."
"Vệ sinh đúng cách là điều cần thiết để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bacterial'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bacterial
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bacterial'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'bacterial' thường được sử dụng để mô tả các bệnh, nhiễm trùng, hoặc các quá trình liên quan đến vi khuẩn. Nó nhấn mạnh nguồn gốc hoặc tác nhân gây ra là vi khuẩn, phân biệt với các tác nhân khác như virus hoặc nấm. Không nên nhầm lẫn với 'bacteriological' mang tính chuyên môn cao hơn về nghiên cứu vi khuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được dùng khi nói về sự hiện diện của vi khuẩn trong một môi trường cụ thể (e.g., bacterial growth in the sample). ‘to’ được dùng khi nói về phản ứng hoặc tính nhạy cảm đối với vi khuẩn (e.g., resistant to bacterial infection). 'with' được dùng để mô tả điều gì đó chứa vi khuẩn (e.g., sample with bacterial contamination).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bacterial'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The patient has a bacterial infection.
|
Bệnh nhân bị nhiễm trùng do vi khuẩn. |
| Phủ định |
This hand sanitizer is not effective against all bacterial strains.
|
Nước rửa tay khô này không hiệu quả với tất cả các chủng vi khuẩn. |
| Nghi vấn |
Is the water supply contaminated with bacterial organisms?
|
Nguồn cung cấp nước có bị ô nhiễm bởi các sinh vật vi khuẩn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a strong immune system, I wouldn't worry about bacterial infections.
|
Nếu tôi có một hệ miễn dịch khỏe mạnh, tôi sẽ không lo lắng về các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. |
| Phủ định |
If the food weren't contaminated with bacterial organisms, we wouldn't have gotten sick.
|
Nếu thức ăn không bị nhiễm các sinh vật vi khuẩn, chúng ta đã không bị bệnh. |
| Nghi vấn |
Would you take antibiotics if you had a bacterial infection?
|
Bạn có uống kháng sinh nếu bạn bị nhiễm trùng do vi khuẩn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Clean the wound to prevent bacterial infection.
|
Hãy làm sạch vết thương để ngăn ngừa nhiễm trùng do vi khuẩn. |
| Phủ định |
Do not consume food with suspected bacterial contamination.
|
Đừng ăn thực phẩm bị nghi ngờ nhiễm khuẩn. |
| Nghi vấn |
Please investigate the possible causes of bacterial growth in the lab.
|
Xin hãy điều tra các nguyên nhân có thể gây ra sự phát triển của vi khuẩn trong phòng thí nghiệm. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The doctor suspected a bacterial infection, so he ordered a test.
|
Bác sĩ nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn, vì vậy ông ấy đã yêu cầu xét nghiệm. |
| Phủ định |
Not only did the bacterial culture grow rapidly, but also it proved resistant to multiple antibiotics.
|
Không chỉ nuôi cấy vi khuẩn phát triển nhanh chóng, mà nó còn cho thấy khả năng kháng nhiều loại kháng sinh. |
| Nghi vấn |
Should a bacterial infection be suspected, immediate treatment is necessary.
|
Nếu nghi ngờ nhiễm trùng do vi khuẩn, cần điều trị ngay lập tức. |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lab will analyze the sample for bacterial contamination tomorrow.
|
Phòng thí nghiệm sẽ phân tích mẫu vật để tìm sự ô nhiễm do vi khuẩn vào ngày mai. |
| Phủ định |
The doctor won't prescribe antibiotics unless there is a bacterial infection.
|
Bác sĩ sẽ không kê đơn thuốc kháng sinh trừ khi có nhiễm trùng do vi khuẩn. |
| Nghi vấn |
Will the water supply be tested for bacterial levels next week?
|
Nguồn cung cấp nước có được kiểm tra mức độ vi khuẩn vào tuần tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The infection was bacterial, according to the doctor's diagnosis.
|
Theo chẩn đoán của bác sĩ, đó là một bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn. |
| Phủ định |
The sample wasn't bacterial, so we ruled out that possibility.
|
Mẫu bệnh phẩm không phải do vi khuẩn, vì vậy chúng tôi đã loại trừ khả năng đó. |
| Nghi vấn |
Was the outbreak bacterial or viral in origin?
|
Vụ bùng phát có nguồn gốc từ vi khuẩn hay virus? |