bacteriostatic
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bacteriostatic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ức chế sự phát triển hoặc sinh sản của vi khuẩn.
Definition (English Meaning)
Inhibiting the growth or multiplication of bacteria.
Ví dụ Thực tế với 'Bacteriostatic'
-
"Tetracycline is a bacteriostatic antibiotic that inhibits bacterial growth."
"Tetracycline là một loại kháng sinh kìm khuẩn, ức chế sự phát triển của vi khuẩn."
-
"The drug has bacteriostatic properties."
"Thuốc này có đặc tính kìm khuẩn."
-
"Bacteriostatic agents are often used in food preservation."
"Các chất kìm khuẩn thường được sử dụng trong bảo quản thực phẩm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bacteriostatic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bacteriostatic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bacteriostatic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'bacteriostatic' dùng để chỉ những chất hoặc điều kiện có khả năng ngăn chặn sự sinh sôi của vi khuẩn mà không nhất thiết tiêu diệt chúng. Điều này khác với 'bactericidal' (diệt khuẩn), là những chất hoặc điều kiện tiêu diệt vi khuẩn. Bacteriostatic thường cho phép hệ miễn dịch của cơ thể có thời gian để loại bỏ vi khuẩn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Against' được dùng khi nói về tác dụng ức chế đối với loại vi khuẩn cụ thể (ví dụ: bacteriostatic against E. coli). 'For' có thể được sử dụng trong các trường hợp hiếm hoi để chỉ mục đích của việc sử dụng một chất bacteriostatic (ví dụ: used bacteriostatic for preservation).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bacteriostatic'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist was investigating how the new compound was being bacteriostatic during the experiment.
|
Nhà khoa học đang điều tra cách hợp chất mới có tính chất kìm khuẩn trong suốt thí nghiệm. |
| Phủ định |
The culture wasn't being bacteriostatic, even after the treatment was applied.
|
Môi trường nuôi cấy không có tính kìm khuẩn, ngay cả sau khi phương pháp điều trị được áp dụng. |
| Nghi vấn |
Were they observing that the substance was being bacteriostatic to a significant degree?
|
Có phải họ đang quan sát thấy chất đó có tính kìm khuẩn ở mức độ đáng kể không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bacteria's bacteriostatic sensitivity was crucial for selecting the appropriate treatment.
|
Độ nhạy cảm bacteriostatic của vi khuẩn rất quan trọng để lựa chọn phương pháp điều trị thích hợp. |
| Phủ định |
The patients' bacteriostatic medication didn't reduce the infection significantly.
|
Thuốc bacteriostatic của bệnh nhân không làm giảm nhiễm trùng đáng kể. |
| Nghi vấn |
Is the drug combination's bacteriostatic effect strong enough to prevent bacterial growth?
|
Liệu hiệu quả bacteriostatic của sự kết hợp thuốc có đủ mạnh để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn không? |