(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ growth-inhibiting
C1

growth-inhibiting

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

ức chế tăng trưởng kìm hãm sự phát triển làm chậm sự tăng trưởng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth-inhibiting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngăn chặn hoặc làm chậm sự tăng trưởng.

Definition (English Meaning)

Preventing or slowing down growth.

Ví dụ Thực tế với 'Growth-inhibiting'

  • "The chemical has growth-inhibiting properties."

    "Hóa chất này có đặc tính ức chế sự tăng trưởng."

  • "Growth-inhibiting drugs are used in cancer treatment."

    "Các loại thuốc ức chế tăng trưởng được sử dụng trong điều trị ung thư."

  • "Certain soil conditions can be growth-inhibiting to some plants."

    "Một số điều kiện đất nhất định có thể ức chế sự tăng trưởng đối với một số loài thực vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Growth-inhibiting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: growth-inhibiting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Y học Nông nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Growth-inhibiting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các chất, yếu tố hoặc điều kiện có tác động tiêu cực đến sự phát triển của sinh vật hoặc tế bào. Nó mang ý nghĩa kìm hãm, ức chế sự lớn mạnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi dùng với 'to', thường chỉ đối tượng bị ức chế sự phát triển (ví dụ: 'growth-inhibiting to cancer cells'). Khi dùng với 'for', thường chỉ mục đích của việc ức chế sự phát triển (ví dụ: 'growth-inhibiting for disease control').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth-inhibiting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)