growth-inhibiting
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Growth-inhibiting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngăn chặn hoặc làm chậm sự tăng trưởng.
Definition (English Meaning)
Preventing or slowing down growth.
Ví dụ Thực tế với 'Growth-inhibiting'
-
"The chemical has growth-inhibiting properties."
"Hóa chất này có đặc tính ức chế sự tăng trưởng."
-
"Growth-inhibiting drugs are used in cancer treatment."
"Các loại thuốc ức chế tăng trưởng được sử dụng trong điều trị ung thư."
-
"Certain soil conditions can be growth-inhibiting to some plants."
"Một số điều kiện đất nhất định có thể ức chế sự tăng trưởng đối với một số loài thực vật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Growth-inhibiting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: growth-inhibiting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Growth-inhibiting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ này thường được sử dụng để mô tả các chất, yếu tố hoặc điều kiện có tác động tiêu cực đến sự phát triển của sinh vật hoặc tế bào. Nó mang ý nghĩa kìm hãm, ức chế sự lớn mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'to', thường chỉ đối tượng bị ức chế sự phát triển (ví dụ: 'growth-inhibiting to cancer cells'). Khi dùng với 'for', thường chỉ mục đích của việc ức chế sự phát triển (ví dụ: 'growth-inhibiting for disease control').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Growth-inhibiting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.