bad faith purchaser
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bad faith purchaser'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người mua biết về những sự thật mà một người có lý trí sẽ nhận thấy rằng người bán không có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản đang được rao bán.
Definition (English Meaning)
A buyer who is aware of facts that would put a reasonable person on notice that the seller does not have good title to the property being offered for sale.
Ví dụ Thực tế với 'Bad faith purchaser'
-
"The court ruled that he was a bad faith purchaser because he knew the seller had obtained the property illegally."
"Tòa án phán quyết rằng anh ta là một người mua không thiện chí vì anh ta biết người bán đã có được tài sản một cách bất hợp pháp."
-
"A bad faith purchaser cannot claim protection under the state's recording act."
"Một người mua không thiện chí không thể yêu cầu bảo vệ theo đạo luật ghi nhận của tiểu bang."
-
"The bank refused to finance the purchase because the buyer appeared to be a bad faith purchaser."
"Ngân hàng từ chối tài trợ cho giao dịch mua vì người mua có vẻ là một người mua không thiện chí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bad faith purchaser'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: purchaser (người mua)
- Adjective: bad faith (không trung thực, ác ý)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bad faith purchaser'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường xuất hiện trong các tranh chấp liên quan đến quyền sở hữu tài sản, đặc biệt là bất động sản và tài sản hữu hình. 'Bad faith' ám chỉ sự không trung thực, lừa dối, hoặc cố tình phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo. Người mua 'bad faith' không được pháp luật bảo vệ như những người mua 'bona fide' (thiện chí).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'By' có thể được sử dụng để chỉ phương thức hoặc cách thức thực hiện hành vi mua bán không thiện chí. Ví dụ: acquired *by* bad faith. 'Of' thường đi kèm với 'notice' để chỉ việc nhận thấy điều gì đó (notice *of* defects).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bad faith purchaser'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A bad faith purchaser should lose their claim to the property.
|
Một người mua không trung thực nên mất quyền sở hữu đối với tài sản. |
| Phủ định |
A diligent investigator wouldn't consider him a bad faith purchaser.
|
Một nhà điều tra siêng năng sẽ không coi anh ta là một người mua không trung thực. |
| Nghi vấn |
Could the court consider him a bad faith purchaser if he knew about the pending lawsuit?
|
Tòa án có thể coi anh ta là một người mua không trung thực nếu anh ta biết về vụ kiện đang chờ xử lý không? |