(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mala fide purchaser
C1

mala fide purchaser

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người mua không thiện chí người mua có ý đồ xấu người mua biết hoặc đáng lẽ phải biết về sai sót
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mala fide purchaser'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người mua không thiện chí, tức là người mua một thứ gì đó với ý đồ xấu, họ biết hoặc đáng lẽ phải biết về một khiếm khuyết hoặc vấn đề nào đó liên quan đến giao dịch.

Definition (English Meaning)

A buyer who purchases something in bad faith, meaning they know or should have known about a defect or problem with the transaction.

Ví dụ Thực tế với 'Mala fide purchaser'

  • "The court ruled that because John knew about the prior lien on the property, he was considered a mala fide purchaser and could not claim ownership."

    "Tòa án phán quyết rằng vì John biết về quyền thế chấp trước đó đối với tài sản, anh ta bị coi là một người mua không thiện chí và không thể yêu cầu quyền sở hữu."

  • "If the buyer was aware of the fraudulent activity of the seller, they are likely to be deemed a mala fide purchaser."

    "Nếu người mua biết về hoạt động gian lận của người bán, họ có khả năng bị coi là người mua không thiện chí."

  • "A mala fide purchaser cannot claim protection under the law as a good faith buyer."

    "Một người mua không thiện chí không thể yêu cầu được bảo vệ theo luật như một người mua có thiện chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mala fide purchaser'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

constructive notice(thông báo gián tiếp (được coi là đã biết))
actual notice(thông báo trực tiếp (thực sự biết))
due diligence(thẩm định cẩn trọng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật (đặc biệt là Luật Bất động sản và Luật Thương mại)

Ghi chú Cách dùng 'Mala fide purchaser'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mua bán tài sản, đặc biệt là bất động sản. Nó chỉ ra rằng người mua không hành động một cách trung thực và có thể đang cố gắng lợi dụng tình hình hoặc trốn tránh trách nhiệm. Sự khác biệt chính với 'bona fide purchaser' (người mua thiện chí) là người mua 'mala fide' có kiến thức hoặc nghi ngờ về những vấn đề tiềm ẩn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mala fide purchaser'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)