(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ platitudinous
C1

platitudinous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

sáo rỗng nhàm chán tầm thường vô vị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Platitudinous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đầy rẫy những lời sáo rỗng; nhàm chán, tầm thường, thiếu tính độc đáo hoặc mới mẻ.

Definition (English Meaning)

Full of or characterized by platitudes; trite, banal, or lacking originality or freshness.

Ví dụ Thực tế với 'Platitudinous'

  • "His speech was platitudinous and offered no real solutions."

    "Bài phát biểu của anh ấy sáo rỗng và không đưa ra giải pháp thực tế nào."

  • "The politician's speech was filled with platitudinous remarks about hope and change."

    "Bài phát biểu của chính trị gia tràn ngập những lời sáo rỗng về hy vọng và sự thay đổi."

  • "The movie's platitudinous plot made it predictable and uninteresting."

    "Cốt truyện sáo rỗng của bộ phim khiến nó trở nên dễ đoán và không thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Platitudinous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: platitudinous
  • Adverb: platitudinously
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

original(độc đáo, mới mẻ)
novel(mới lạ)
insightful(sâu sắc, thấu đáo) profound(sâu sắc)

Từ liên quan (Related Words)

bromide(lời nói trấn an sáo rỗng)
commonplace(điều tầm thường, thông thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Tu từ học

Ghi chú Cách dùng 'Platitudinous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'platitudinous' mô tả một điều gì đó (thường là lời nói hoặc văn bản) thiếu chiều sâu, ý nghĩa hoặc sự chân thành thực sự vì nó chứa đầy những câu nói hoặc ý tưởng quen thuộc đến mức chúng trở nên vô nghĩa hoặc nhàm chán. Nó thường mang hàm ý tiêu cực, cho thấy người nói hoặc viết không suy nghĩ sâu sắc hoặc không đưa ra một quan điểm độc đáo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Platitudinous'

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is platitudinous in his speeches.
Anh ấy sáo rỗng trong các bài phát biểu của mình.
Phủ định
She does not speak platitudinously, offering fresh perspectives instead.
Cô ấy không nói một cách sáo rỗng, thay vào đó đưa ra những quan điểm mới mẻ.
Nghi vấn
Does he always make platitudinous remarks?
Anh ấy có luôn đưa ra những nhận xét sáo rỗng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)