platitudinous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Platitudinous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đầy rẫy những lời sáo rỗng; nhàm chán, tầm thường, thiếu tính độc đáo hoặc mới mẻ.
Definition (English Meaning)
Full of or characterized by platitudes; trite, banal, or lacking originality or freshness.
Ví dụ Thực tế với 'Platitudinous'
-
"His speech was platitudinous and offered no real solutions."
"Bài phát biểu của anh ấy sáo rỗng và không đưa ra giải pháp thực tế nào."
-
"The politician's speech was filled with platitudinous remarks about hope and change."
"Bài phát biểu của chính trị gia tràn ngập những lời sáo rỗng về hy vọng và sự thay đổi."
-
"The movie's platitudinous plot made it predictable and uninteresting."
"Cốt truyện sáo rỗng của bộ phim khiến nó trở nên dễ đoán và không thú vị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Platitudinous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: platitudinous
- Adverb: platitudinously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Platitudinous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'platitudinous' mô tả một điều gì đó (thường là lời nói hoặc văn bản) thiếu chiều sâu, ý nghĩa hoặc sự chân thành thực sự vì nó chứa đầy những câu nói hoặc ý tưởng quen thuộc đến mức chúng trở nên vô nghĩa hoặc nhàm chán. Nó thường mang hàm ý tiêu cực, cho thấy người nói hoặc viết không suy nghĩ sâu sắc hoặc không đưa ra một quan điểm độc đáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Platitudinous'
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is platitudinous in his speeches.
|
Anh ấy sáo rỗng trong các bài phát biểu của mình. |
| Phủ định |
She does not speak platitudinously, offering fresh perspectives instead.
|
Cô ấy không nói một cách sáo rỗng, thay vào đó đưa ra những quan điểm mới mẻ. |
| Nghi vấn |
Does he always make platitudinous remarks?
|
Anh ấy có luôn đưa ra những nhận xét sáo rỗng không? |