band
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Band'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhóm người chơi nhạc cùng nhau.
Definition (English Meaning)
A group of people playing music together.
Ví dụ Thực tế với 'Band'
-
"The band played all night at the wedding."
"Ban nhạc đã chơi cả đêm tại đám cưới."
-
"That band is really popular right now."
"Ban nhạc đó đang rất nổi tiếng hiện nay."
-
"I need a rubber band to hold these papers together."
"Tôi cần một cái dây chun để giữ những tờ giấy này lại với nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Band'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Band'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một nhóm nhạc biểu diễn chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư. Phân biệt với 'orchestra' (dàn nhạc giao hưởng) thường có quy mô lớn hơn và chơi nhạc cổ điển, 'choir' (dàn hợp xướng) chuyên hát, hoặc 'ensemble' (nhóm nhạc thính phòng) thường nhỏ hơn và chơi nhạc cổ điển hoặc jazz.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a band' (trong một ban nhạc), 'from a band' (từ một ban nhạc, ví dụ: rời khỏi ban nhạc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Band'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.