(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ band
A2

band

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ban nhạc dải băng vòng buộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Band'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm người chơi nhạc cùng nhau.

Definition (English Meaning)

A group of people playing music together.

Ví dụ Thực tế với 'Band'

  • "The band played all night at the wedding."

    "Ban nhạc đã chơi cả đêm tại đám cưới."

  • "That band is really popular right now."

    "Ban nhạc đó đang rất nổi tiếng hiện nay."

  • "I need a rubber band to hold these papers together."

    "Tôi cần một cái dây chun để giữ những tờ giấy này lại với nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Band'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Âm nhạc Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Band'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một nhóm nhạc biểu diễn chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư. Phân biệt với 'orchestra' (dàn nhạc giao hưởng) thường có quy mô lớn hơn và chơi nhạc cổ điển, 'choir' (dàn hợp xướng) chuyên hát, hoặc 'ensemble' (nhóm nhạc thính phòng) thường nhỏ hơn và chơi nhạc cổ điển hoặc jazz.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'in a band' (trong một ban nhạc), 'from a band' (từ một ban nhạc, ví dụ: rời khỏi ban nhạc).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Band'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)