group
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Group'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một số người hoặc vật ở gần nhau hoặc được xem xét hoặc phân loại cùng nhau.
Definition (English Meaning)
A number of people or things that are located close together or are considered or classed together.
Ví dụ Thực tế với 'Group'
-
"We went to the cinema as a group."
"Chúng tôi đã đi xem phim theo nhóm."
-
"A group of protesters gathered outside the parliament building."
"Một nhóm người biểu tình tập trung bên ngoài tòa nhà quốc hội."
-
"Scientists have grouped these species according to their DNA."
"Các nhà khoa học đã phân loại các loài này theo DNA của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Group'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: group
- Verb: group
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Group'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'group' thường chỉ một tập hợp các cá thể có chung đặc điểm hoặc mục đích nào đó. Nó có thể chỉ một nhóm người (ví dụ: a group of friends), một nhóm vật (ví dụ: a group of trees), hoặc một nhóm ý tưởng (ví dụ: a group of concepts). Cần phân biệt với 'team', thường chỉ một nhóm người làm việc cùng nhau để đạt một mục tiêu chung cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'In a group': chỉ việc là một thành viên của nhóm. 'Of a group': chỉ số lượng hoặc đặc tính của nhóm.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Group'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.