musician
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Musician'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một người chơi một nhạc cụ hoặc hát, đặc biệt là một công việc.
Definition (English Meaning)
a person who plays a musical instrument or sings, especially as a job.
Ví dụ Thực tế với 'Musician'
-
"She is a talented musician who plays the piano and composes her own music."
"Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng, người chơi piano và sáng tác nhạc của riêng mình."
-
"Many famous musicians started their careers by playing in small clubs."
"Nhiều nhạc sĩ nổi tiếng bắt đầu sự nghiệp của họ bằng cách chơi ở các câu lạc bộ nhỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Musician'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: musician
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Musician'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'musician' dùng để chỉ một người có kỹ năng và chuyên môn trong việc chơi nhạc hoặc hát. Nó bao hàm một trình độ chuyên nghiệp hoặc ít nhất là một sự cam kết nghiêm túc đối với âm nhạc. Sự khác biệt với các từ như 'player' (người chơi) hoặc 'singer' (ca sĩ) là 'musician' nhấn mạnh hơn vào khả năng, kiến thức và kỹ năng âm nhạc nói chung, chứ không chỉ đơn thuần là hành động chơi nhạc cụ hoặc hát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
of: thường dùng để chỉ thuộc tính hoặc phẩm chất. Ví dụ: 'a musician of great talent' (một nhạc sĩ có tài năng lớn). in: thường dùng để chỉ một nhóm, thể loại hoặc dàn nhạc. Ví dụ: 'a musician in the orchestra' (một nhạc sĩ trong dàn nhạc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Musician'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a talented musician.
|
Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng. |
| Phủ định |
They are not musicians; they are dancers.
|
Họ không phải là nhạc sĩ; họ là vũ công. |
| Nghi vấn |
Is she the musician who wrote this song?
|
Cô ấy có phải là nhạc sĩ đã viết bài hát này không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had practiced more, he would be a famous musician now.
|
Nếu anh ấy đã luyện tập nhiều hơn, bây giờ anh ấy đã là một nhạc sĩ nổi tiếng. |
| Phủ định |
If she hadn't been so nervous at the audition, she might be a professional musician by now.
|
Nếu cô ấy không quá lo lắng trong buổi thử giọng, có lẽ giờ cô ấy đã là một nhạc sĩ chuyên nghiệp. |
| Nghi vấn |
If you hadn't lost your passion for music, would you be a musician today?
|
Nếu bạn không đánh mất niềm đam mê âm nhạc, liệu bạn có phải là một nhạc sĩ ngày hôm nay không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be working as a musician in the concert next year.
|
Anh ấy sẽ làm việc như một nhạc sĩ trong buổi hòa nhạc vào năm tới. |
| Phủ định |
She won't be becoming a successful musician without hard work.
|
Cô ấy sẽ không trở thành một nhạc sĩ thành công nếu không làm việc chăm chỉ. |
| Nghi vấn |
Will they be hiring a new musician for the band?
|
Họ có thuê một nhạc sĩ mới cho ban nhạc không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mozart was a famous musician in the 18th century.
|
Mozart là một nhạc sĩ nổi tiếng vào thế kỷ 18. |
| Phủ định |
She wasn't a musician, she was a painter.
|
Cô ấy không phải là một nhạc sĩ, cô ấy là một họa sĩ. |
| Nghi vấn |
Did he become a successful musician after years of practice?
|
Anh ấy có trở thành một nhạc sĩ thành công sau nhiều năm luyện tập không? |