(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concert
B1

concert

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

buổi hòa nhạc buổi biểu diễn âm nhạc phối hợp đồng lòng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concert'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một buổi biểu diễn âm nhạc được tổ chức công khai, thường do nhiều nghệ sĩ biểu diễn hoặc một nhóm lớn.

Definition (English Meaning)

A musical performance given in public, typically by several performers or a large group.

Ví dụ Thực tế với 'Concert'

  • "We went to a concert last night to see our favorite band."

    "Tối qua chúng tôi đã đi xem ban nhạc yêu thích của mình biểu diễn tại một buổi hòa nhạc."

  • "She is a talented musician and often performs in concerts."

    "Cô ấy là một nhạc sĩ tài năng và thường biểu diễn trong các buổi hòa nhạc."

  • "Tickets for the concert sold out within hours."

    "Vé cho buổi hòa nhạc đã bán hết trong vòng vài giờ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concert'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Giải trí

Ghi chú Cách dùng 'Concert'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'concert' thường được sử dụng để chỉ các buổi biểu diễn âm nhạc lớn, có tổ chức, và thường có khán giả. Khác với 'gig', thường chỉ các buổi biểu diễn nhỏ, ít trang trọng hơn. 'Recital' thường ám chỉ buổi biểu diễn của một nghệ sĩ độc tấu hoặc một nhóm nhỏ, tập trung vào kỹ năng cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in

‘At’ được dùng để chỉ địa điểm cụ thể của buổi hòa nhạc (e.g., at the concert hall). ‘In’ có thể được dùng để chỉ sự tham gia hoặc hiện diện tại buổi hòa nhạc (e.g., I was in a concert last night).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concert'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)