(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bandwagon fan
B2

bandwagon fan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

fan phong trào người hâm mộ a dua người hâm mộ hùa theo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bandwagon fan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hâm mộ thể thao hoặc người ủng hộ chỉ ủng hộ một đội hoặc vận động viên khi họ thành công hoặc nổi tiếng, và từ bỏ họ khi họ bắt đầu thua hoặc sa sút.

Definition (English Meaning)

A sports fan or supporter who only supports a team or athlete when they are successful or popular, and abandons them when they start to lose or decline.

Ví dụ Thực tế với 'Bandwagon fan'

  • "After the team won the championship, the city was flooded with bandwagon fans."

    "Sau khi đội giành chức vô địch, thành phố tràn ngập những người hâm mộ hùa theo."

  • "Many bandwagon fans started supporting the team when they made it to the finals."

    "Nhiều người hâm mộ hùa theo bắt đầu ủng hộ đội khi họ vào chung kết."

  • "It's hard to tell the difference between genuine fans and bandwagon fans during the playoffs."

    "Rất khó để phân biệt giữa người hâm mộ thực sự và người hâm mộ hùa theo trong suốt vòng loại trực tiếp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bandwagon fan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bandwagon fan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

loyal fan(người hâm mộ trung thành)
die-hard fan(fan cuồng)

Từ liên quan (Related Words)

supporter(người ủng hộ)
sports fan(người hâm mộ thể thao)
casual fan(người hâm mộ bình thường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Bandwagon fan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự hời hợt và thiếu trung thành. 'Bandwagon fan' khác với một người hâm mộ trung thành, người luôn ủng hộ đội của mình dù thắng hay thua. Nó cũng khác với một người chỉ đơn giản là mới bắt đầu quan tâm đến một môn thể thao và chọn ủng hộ đội đang thành công. 'Bandwagon fan' thường bị coi là không chân thành.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'bandwagon fan of [team/athlete]' để chỉ rõ đối tượng được hâm mộ theo kiểu 'bandwagon'. Ví dụ: 'He's a bandwagon fan of the Lakers.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bandwagon fan'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)