die-hard fan
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Die-hard fan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người ủng hộ hoặc ngưỡng mộ một người hoặc một vật cụ thể một cách mạnh mẽ.
Definition (English Meaning)
A person who strongly supports or admires a particular person or thing.
Ví dụ Thực tế với 'Die-hard fan'
-
"He is a die-hard fan of the New York Yankees."
"Anh ấy là một fan cuồng nhiệt của đội New York Yankees."
-
"Die-hard fans camped outside the stadium for days to get tickets."
"Những người hâm mộ cuồng nhiệt đã cắm trại bên ngoài sân vận động nhiều ngày để mua vé."
-
"Even after the team's losing streak, the die-hard fans continued to support them."
"Ngay cả sau chuỗi trận thua của đội, những người hâm mộ cuồng nhiệt vẫn tiếp tục ủng hộ họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Die-hard fan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: die-hard fan
- Adjective: die-hard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Die-hard fan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'die-hard fan' nhấn mạnh mức độ cuồng nhiệt, trung thành và đam mê của người hâm mộ. Nó ngụ ý rằng sự ủng hộ của họ không lay chuyển, ngay cả khi đối mặt với khó khăn hoặc chỉ trích. So với 'fan' thông thường, 'die-hard fan' có mức độ gắn bó cao hơn nhiều. Trong khi 'fan' đơn giản chỉ thích một thứ gì đó, thì 'die-hard fan' sống và thở vì nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+ of + something': ám chỉ sự hâm mộ một đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'a die-hard fan of the band'. '+ for + something': ám chỉ sự ủng hộ nhiệt tình dành cho một mục tiêu hoặc lý tưởng. Ví dụ: 'a die-hard fan for social justice'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Die-hard fan'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Die-hard fans often collect memorabilia.
|
Những người hâm mộ cuồng nhiệt thường sưu tầm các vật phẩm kỷ niệm. |
| Phủ định |
Never have I seen such a die-hard crowd at a chess tournament.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một đám đông người hâm mộ cuồng nhiệt như vậy tại một giải đấu cờ vua. |
| Nghi vấn |
Should you be a die-hard supporter, you will understand their passion.
|
Nếu bạn là một người ủng hộ cuồng nhiệt, bạn sẽ hiểu được niềm đam mê của họ. |