fair-weather fan
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fair-weather fan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người chỉ ủng hộ một đội hoặc cá nhân khi họ đang chiến thắng hoặc thành công.
Definition (English Meaning)
A person who supports a team or individual only when they are winning or successful.
Ví dụ Thực tế với 'Fair-weather fan'
-
"He's a fair-weather fan; he only started supporting the team when they reached the finals."
"Anh ta là một người hâm mộ 'thời tiết tốt'; anh ta chỉ bắt đầu ủng hộ đội khi họ vào đến trận chung kết."
-
"The stadium was empty during the losing streak, proving they were mostly fair-weather fans."
"Sân vận động trống rỗng trong chuỗi trận thua, chứng tỏ phần lớn họ chỉ là những người hâm mộ 'thời tiết tốt'."
-
"Don't be a fair-weather fan; support your team through thick and thin."
"Đừng là một người hâm mộ 'thời tiết tốt'; hãy ủng hộ đội của bạn dù thành công hay thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fair-weather fan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fair-weather fan
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fair-weather fan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ trích những người hâm mộ không trung thành, chỉ xuất hiện khi mọi thứ tốt đẹp. Nó ám chỉ sự thiếu kiên nhẫn và ủng hộ có điều kiện. So với 'loyal fan' (người hâm mộ trung thành), 'fair-weather fan' hoàn toàn trái ngược, thể hiện sự ủng hộ thay đổi theo tình hình.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' thường được dùng để chỉ đội/cá nhân được ủng hộ: 'a fair-weather fan of the Yankees'. 'for' ít phổ biến hơn nhưng có thể dùng trong một số ngữ cảnh nhất định.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fair-weather fan'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If our team lost every game, I wouldn't be a fair-weather fan.
|
Nếu đội của chúng ta thua mọi trận đấu, tôi sẽ không phải là một cổ động viên chỉ ủng hộ khi đội thắng. |
| Phủ định |
If she weren't a fair-weather fan, she wouldn't only celebrate the team's victories.
|
Nếu cô ấy không phải là một người hâm mộ chỉ ủng hộ khi đội thắng, cô ấy sẽ không chỉ ăn mừng những chiến thắng của đội. |
| Nghi vấn |
Would you still support the team if they performed poorly, or would you be a fair-weather fan?
|
Bạn vẫn sẽ ủng hộ đội nếu họ thi đấu kém, hay bạn sẽ là một cổ động viên chỉ ủng hộ khi đội thắng? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the team had lost every game, he would have proven himself a fair-weather fan and abandoned them.
|
Nếu đội bóng đã thua mọi trận đấu, anh ta đã chứng tỏ mình là một cổ động viên chỉ ủng hộ khi đội thắng và bỏ rơi họ. |
| Phủ định |
If the team had not won the championship, he wouldn't have become a fair-weather fan, sticking with them through thick and thin.
|
Nếu đội bóng không vô địch, anh ấy đã không trở thành một cổ động viên chỉ ủng hộ khi đội thắng, mà sẽ luôn ủng hộ đội dù thắng hay thua. |
| Nghi vấn |
Would he have become a fair-weather fan if the team had consistently underperformed?
|
Liệu anh ta có trở thành một cổ động viên chỉ ủng hộ khi đội thắng nếu đội bóng liên tục thi đấu kém hiệu quả không? |