(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bane
C1

bane

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tai họa nguồn gốc đau khổ nỗi kinh hoàng thảm họa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bane'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nguyên nhân gây ra đau khổ hoặc khó chịu lớn.

Definition (English Meaning)

A cause of great distress or annoyance.

Ví dụ Thực tế với 'Bane'

  • "Corruption is the bane of modern society."

    "Tham nhũng là tai họa của xã hội hiện đại."

  • "That noisy construction is the bane of my existence."

    "Công trình ồn ào đó là nỗi khổ của cuộc đời tôi."

  • "For years, he was the bane of the company’s competitors."

    "Trong nhiều năm, ông ta là nỗi kinh hoàng của các đối thủ cạnh tranh của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bane'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: bane
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scourge(tai họa, thảm họa)
plague(bệnh dịch, tai ương)
curse(lời nguyền, tai ương)

Trái nghĩa (Antonyms)

boon(điều may mắn, phúc lành)
blessing(phước lành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Bane'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'bane' thường được dùng để chỉ một điều gì đó có tính chất huỷ hoại, gây ra tai họa hoặc sự suy sụp. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'nuisance' hoặc 'annoyance'. 'Bane' thường ám chỉ một vấn đề dai dẳng và khó giải quyết, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến nhiều khía cạnh khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'bane of': Thứ gì đó hoặc ai đó là nguyên nhân gây ra sự đau khổ hoặc khó chịu cho một người, một nhóm người hoặc một nơi nào đó. Ví dụ: 'Traffic is the bane of my life.' ('of' ở đây thể hiện mối quan hệ sở hữu, 'traffic' là 'bane' của 'my life'). 'bane to': Tương tự như 'bane of', nhưng ít phổ biến hơn. Ví dụ: 'Corruption is a bane to progress.' ('to' chỉ mối quan hệ tác động, 'corruption' gây ảnh hưởng xấu đến 'progress').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bane'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the year, his gambling addiction will have been the bane of his existence for a decade.
Đến cuối năm, nghiện cờ bạc của anh ta sẽ là nỗi ám ảnh của cuộc đời anh ta trong một thập kỷ.
Phủ định
She won't have considered him the bane of her career until after he betrayed her trust.
Cô ấy sẽ không coi anh ta là nỗi ô nhục của sự nghiệp của mình cho đến sau khi anh ta phản bội lòng tin của cô ấy.
Nghi vấn
Will the constant construction have been the bane of their neighborhood for long before it finally finishes?
Liệu việc xây dựng liên tục có phải là nỗi ám ảnh của khu phố của họ trong một thời gian dài trước khi nó cuối cùng hoàn thành không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)