(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deposit
B1

deposit

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền đặt cọc tiền gửi gửi tiền lắng đọng tích tụ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deposit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản tiền bạn trả như phần đầu tiên của tổng thanh toán cho một thứ gì đó; tiền đặt cọc, tiền gửi.

Definition (English Meaning)

An amount of money that you pay as the first part of the total payment for something.

Ví dụ Thực tế với 'Deposit'

  • "We put a deposit on the house."

    "Chúng tôi đã đặt cọc tiền mua căn nhà."

  • "They asked for a 10% deposit."

    "Họ yêu cầu đặt cọc 10%."

  • "There's a thick deposit of mud on the floor."

    "Có một lớp bùn dày trên sàn nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deposit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

bank account(tài khoản ngân hàng)
savings(tiết kiệm) mortgage(thế chấp)

Ghi chú Cách dùng 'Deposit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng trong các giao dịch mua bán lớn như nhà cửa, xe hơi hoặc khi thuê một căn hộ. Nó đảm bảo rằng người mua/người thuê có ý định thực hiện giao dịch và bảo vệ người bán/chủ nhà khỏi rủi ro.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for of

on: thường dùng để chỉ khoản tiền đặt cọc cho một vật phẩm cụ thể (e.g., a deposit on a house). for: đôi khi dùng thay cho on nhưng ít phổ biến hơn (e.g., a deposit for the car). of: thường được dùng để chỉ một lớp hoặc lượng vật chất được tích tụ (e.g., a deposit of silt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deposit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)