loan
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loan'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoản tiền được vay, thường là từ ngân hàng, và phải được trả lại, thường cùng với một khoản tiền bạn phải trả như lãi suất.
Definition (English Meaning)
An amount of money that is borrowed, often from a bank, and has to be paid back, usually together with an amount of money that you have to pay as interest.
Ví dụ Thực tế với 'Loan'
-
"She took out a loan to buy a car."
"Cô ấy đã vay một khoản tiền để mua xe ô tô."
-
"The bank offered him a low-interest loan."
"Ngân hàng đã đề nghị cho anh ta một khoản vay lãi suất thấp."
-
"She applied for a student loan to cover her tuition fees."
"Cô ấy đã nộp đơn xin vay tiền sinh viên để trang trải học phí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loan'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loan'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loan' thường được sử dụng để chỉ một khoản vay chính thức từ một tổ chức tài chính. Nó mang tính chất trang trọng hơn so với việc mượn tiền từ bạn bè hoặc gia đình. Ví dụ, bạn sẽ nói 'I took out a loan to buy a house' chứ không phải 'I borrowed a loan'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'loan on something' thường được sử dụng để chỉ một khoản vay được bảo đảm bằng một tài sản cụ thể, ví dụ: 'a loan on your house'. 'loan for something' chỉ mục đích của khoản vay, ví dụ: 'a loan for a car'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loan'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.