(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banked
B2

banked

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

đã gửi (ngân hàng) đã vun (đất) đã nghiêng có độ dốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'bank'. Mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của động từ 'bank'.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'bank'. Several meanings depending on the context of the verb 'bank'.

Ví dụ Thực tế với 'Banked'

  • "She banked the cheque yesterday."

    "Cô ấy đã gửi séc vào ngân hàng hôm qua."

  • "The plane banked sharply to the left."

    "Máy bay nghiêng mạnh sang bên trái."

  • "They banked up the earth around the young tree."

    "Họ vun đất xung quanh cây non."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banked'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: bank
  • Adjective: banked
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

flat(phẳng)
level(bằng phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

banking(ngân hàng) finance(tài chính)
racetrack(đường đua)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Banked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'bank' có nhiều nghĩa khác nhau. Quan trọng nhất là phải xác định nghĩa gốc của 'bank' trong câu để hiểu đúng nghĩa của 'banked'. Ví dụ: 'bank' có thể liên quan đến tài chính, hoặc có nghĩa là chất đống, hoặc nghiêng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on with in

Tùy thuộc vào nghĩa của 'bank', các giới từ đi kèm sẽ khác nhau. 'Bank on' có nghĩa là tin tưởng, dựa vào. 'Bank with' có nghĩa là giao dịch ngân hàng với. 'Bank in' (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ việc gửi tiền vào ngân hàng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banked'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She banked all her salary last month.
Cô ấy đã gửi toàn bộ tiền lương của mình vào ngân hàng tháng trước.
Phủ định
They didn't bank on such a large turnout for the event.
Họ đã không dự tính trước một số lượng lớn người tham gia sự kiện như vậy.
Nghi vấn
Did you bank the check yesterday?
Hôm qua bạn đã gửi séc vào ngân hàng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)