banked
Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'bank'. Mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh của động từ 'bank'.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'bank'. Several meanings depending on the context of the verb 'bank'.
Ví dụ Thực tế với 'Banked'
-
"She banked the cheque yesterday."
"Cô ấy đã gửi séc vào ngân hàng hôm qua."
-
"The plane banked sharply to the left."
"Máy bay nghiêng mạnh sang bên trái."
-
"They banked up the earth around the young tree."
"Họ vun đất xung quanh cây non."
Từ loại & Từ liên quan của 'Banked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: bank
- Adjective: banked
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Banked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ 'bank' có nhiều nghĩa khác nhau. Quan trọng nhất là phải xác định nghĩa gốc của 'bank' trong câu để hiểu đúng nghĩa của 'banked'. Ví dụ: 'bank' có thể liên quan đến tài chính, hoặc có nghĩa là chất đống, hoặc nghiêng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Tùy thuộc vào nghĩa của 'bank', các giới từ đi kèm sẽ khác nhau. 'Bank on' có nghĩa là tin tưởng, dựa vào. 'Bank with' có nghĩa là giao dịch ngân hàng với. 'Bank in' (ít phổ biến hơn) có thể ám chỉ việc gửi tiền vào ngân hàng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Banked'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She banked all her salary last month.
|
Cô ấy đã gửi toàn bộ tiền lương của mình vào ngân hàng tháng trước. |
| Phủ định |
They didn't bank on such a large turnout for the event.
|
Họ đã không dự tính trước một số lượng lớn người tham gia sự kiện như vậy. |
| Nghi vấn |
Did you bank the check yesterday?
|
Hôm qua bạn đã gửi séc vào ngân hàng chưa? |