banking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động kinh doanh chấp nhận tiền gửi và cho vay tiền.
Ví dụ Thực tế với 'Banking'
-
"He works in banking."
"Anh ấy làm trong ngành ngân hàng."
-
"Banking regulations are becoming stricter."
"Các quy định ngân hàng đang trở nên chặt chẽ hơn."
-
"Online banking has made it easier to manage my finances."
"Ngân hàng trực tuyến đã giúp tôi quản lý tài chính của mình dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Banking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: banking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Banking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Banking thường được sử dụng để chỉ ngành công nghiệp ngân hàng nói chung, hoặc các hoạt động liên quan đến ngân hàng. Nó khác với 'finance' ở chỗ 'finance' bao gồm một phạm vi rộng lớn hơn các hoạt động liên quan đến tiền bạc và đầu tư.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in banking: trong ngành ngân hàng; on banking: về ngân hàng (ví dụ: một cuốn sách về ngân hàng).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Banking'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you understand banking regulations, you will likely get a promotion.
|
Nếu bạn hiểu các quy định về ngân hàng, bạn có khả năng được thăng chức. |
| Phủ định |
If the government doesn't regulate banking effectively, the economy will suffer.
|
Nếu chính phủ không quản lý ngân hàng hiệu quả, nền kinh tế sẽ bị ảnh hưởng. |
| Nghi vấn |
Will the stock market crash if online banking systems fail?
|
Thị trường chứng khoán có sụp đổ nếu hệ thống ngân hàng trực tuyến bị lỗi không? |