(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sloped
B2

sloped

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dốc nghiêng có độ dốc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sloped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có bề mặt nghiêng; dốc.

Definition (English Meaning)

Having a surface that is at an angle; inclined.

Ví dụ Thực tế với 'Sloped'

  • "The roof is sloped to allow rain to run off easily."

    "Mái nhà được làm dốc để nước mưa dễ dàng chảy xuống."

  • "The sloped shoulders of the jacket gave it a modern look."

    "Phần vai áo được thiết kế dốc tạo cho nó một vẻ ngoài hiện đại."

  • "The land sloped gently towards the sea."

    "Mảnh đất dốc nhẹ về phía biển."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sloped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: slope (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)
  • Adjective: sloping
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

inclined(nghiêng)
sloping(dốc)
angled(có góc cạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

level(bằng phẳng)
flat(phẳng)
upright(thẳng đứng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Xây dựng Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Sloped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sloped' thường được dùng để mô tả những bề mặt hoặc địa hình có độ dốc nhất định. Nó có thể dùng để chỉ mái nhà, đồi, hoặc bất kỳ bề mặt nào không nằm ngang hoặc thẳng đứng. Khác với 'steep', 'sloped' không nhất thiết chỉ độ dốc lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sloped'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hillside was sloped gently to allow for drainage.
Sườn đồi được làm dốc nhẹ để thoát nước.
Phủ định
The table was not sloped intentionally; it must be an accident.
Cái bàn không bị làm dốc một cách cố ý; chắc chắn là một tai nạn.
Nghi vấn
Will the roof be sloped to prevent snow accumulation?
Mái nhà sẽ được làm dốc để ngăn tuyết tích tụ chứ?
(Vị trí vocab_tab4_inline)