sloped
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sloped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có bề mặt nghiêng; dốc.
Definition (English Meaning)
Having a surface that is at an angle; inclined.
Ví dụ Thực tế với 'Sloped'
-
"The roof is sloped to allow rain to run off easily."
"Mái nhà được làm dốc để nước mưa dễ dàng chảy xuống."
-
"The sloped shoulders of the jacket gave it a modern look."
"Phần vai áo được thiết kế dốc tạo cho nó một vẻ ngoài hiện đại."
-
"The land sloped gently towards the sea."
"Mảnh đất dốc nhẹ về phía biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sloped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: slope (quá khứ đơn và quá khứ phân từ)
- Adjective: sloping
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sloped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sloped' thường được dùng để mô tả những bề mặt hoặc địa hình có độ dốc nhất định. Nó có thể dùng để chỉ mái nhà, đồi, hoặc bất kỳ bề mặt nào không nằm ngang hoặc thẳng đứng. Khác với 'steep', 'sloped' không nhất thiết chỉ độ dốc lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sloped'
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hillside was sloped gently to allow for drainage.
|
Sườn đồi được làm dốc nhẹ để thoát nước. |
| Phủ định |
The table was not sloped intentionally; it must be an accident.
|
Cái bàn không bị làm dốc một cách cố ý; chắc chắn là một tai nạn. |
| Nghi vấn |
Will the roof be sloped to prevent snow accumulation?
|
Mái nhà sẽ được làm dốc để ngăn tuyết tích tụ chứ? |