(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ banquet
B2

banquet

noun

Nghĩa tiếng Việt

bữa tiệc lớn yến tiệc tiệc chiêu đãi long trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Banquet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bữa tiệc tối sang trọng và trang trọng dành cho một số lượng lớn người, thường kết hợp với các bài phát biểu hoặc các nghi lễ khác.

Definition (English Meaning)

An elaborate and formal evening meal for a large number of people, often combined with speeches or other ceremonies.

Ví dụ Thực tế với 'Banquet'

  • "The hotel is holding a banquet to honor the Olympic athletes."

    "Khách sạn đang tổ chức một bữa tiệc lớn để vinh danh các vận động viên Olympic."

  • "The wedding banquet was held in a beautiful ballroom."

    "Bữa tiệc cưới được tổ chức trong một phòng khiêu vũ tuyệt đẹp."

  • "The mayor gave a speech at the annual charity banquet."

    "Thị trưởng đã có một bài phát biểu tại bữa tiệc từ thiện thường niên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Banquet'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: banquet
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

feast(bữa tiệc lớn) gala(buổi dạ tiệc)
celebration(lễ kỷ niệm, buổi liên hoan)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

reception(tiệc chiêu đãi)
ceremony(nghi lễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Banquet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'banquet' thường gợi ý một sự kiện quan trọng, có tính chất nghi lễ hoặc kỷ niệm. Nó khác với 'dinner' hoặc 'party' ở mức độ trang trọng và quy mô lớn hơn. Các từ đồng nghĩa như 'feast' hoặc 'gala' cũng có thể được sử dụng, nhưng 'banquet' nhấn mạnh đến tính chất chính thức và có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

- 'at a banquet': chỉ địa điểm diễn ra bữa tiệc. Ví dụ: They met at a banquet.
- 'for a banquet': chỉ mục đích của việc tổ chức hoặc sử dụng. Ví dụ: This hall is used for banquets.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Banquet'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The grand banquet, which was held in the ballroom, celebrated the company's anniversary.
Buổi tiệc lớn, được tổ chức trong phòng khiêu vũ, kỷ niệm ngày thành lập công ty.
Phủ định
The banquet, where the food was supposedly exquisite, was not as enjoyable as we had hoped.
Buổi tiệc, nơi thức ăn được cho là tuyệt vời, không thú vị như chúng tôi mong đợi.
Nghi vấn
Is this the banquet hall where the president will deliver his speech?
Đây có phải là sảnh tiệc nơi tổng thống sẽ phát biểu không?

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoying a banquet is a luxurious experience.
Tận hưởng một bữa tiệc lớn là một trải nghiệm xa hoa.
Phủ định
Avoiding a banquet isn't always easy when it's a social obligation.
Tránh một bữa tiệc lớn không phải lúc nào cũng dễ dàng khi đó là một nghĩa vụ xã giao.
Nghi vấn
Is hosting a banquet her way of celebrating?
Có phải tổ chức một bữa tiệc lớn là cách cô ấy ăn mừng không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They attended a lavish banquet last night.
Họ đã tham dự một bữa tiệc xa hoa tối qua.
Phủ định
None of us expected such a grand banquet.
Không ai trong chúng tôi mong đợi một bữa tiệc lớn như vậy.
Nghi vấn
Which banquet are you referring to?
Bạn đang đề cập đến bữa tiệc nào?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company achieves its sales target, they will hold a grand banquet for all employees.
Nếu công ty đạt được mục tiêu doanh số, họ sẽ tổ chức một bữa tiệc lớn cho tất cả nhân viên.
Phủ định
If we don't book the banquet hall soon, another company will.
Nếu chúng ta không đặt hội trường tiệc sớm, một công ty khác sẽ làm.
Nghi vấn
Will the hotel offer a discount if we book the banquet for over 200 guests?
Khách sạn có giảm giá không nếu chúng ta đặt tiệc cho hơn 200 khách?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The banquet was wonderful, wasn't it?
Bữa tiệc đã rất tuyệt vời, đúng không?
Phủ định
They didn't attend the banquet, did they?
Họ đã không tham dự buổi tiệc, phải không?
Nghi vấn
There is a banquet next week, isn't there?
Có một bữa tiệc vào tuần tới, phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The royal family used to hold a lavish banquet every year to celebrate the king's birthday.
Gia đình hoàng gia từng tổ chức một bữa tiệc xa hoa mỗi năm để kỷ niệm ngày sinh của nhà vua.
Phủ định
They didn't use to have a banquet for commoners; it was strictly for the nobility.
Họ đã không từng tổ chức tiệc cho thường dân; nó hoàn toàn dành cho giới quý tộc.
Nghi vấn
Did the company use to host an annual banquet for its employees before the budget cuts?
Có phải công ty đã từng tổ chức một bữa tiệc hàng năm cho nhân viên trước khi cắt giảm ngân sách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)