gala
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gala'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dịp lễ hội, đặc biệt là một sự kiện xã hội xa hoa bao gồm giải trí.
Definition (English Meaning)
A festive occasion, especially a lavish social event including entertainment.
Ví dụ Thực tế với 'Gala'
-
"The museum held a gala to raise funds for its new exhibit."
"Viện bảo tàng đã tổ chức một buổi dạ tiệc để gây quỹ cho cuộc triển lãm mới của mình."
-
"The annual charity gala raised over a million dollars."
"Buổi dạ tiệc từ thiện hàng năm đã quyên góp được hơn một triệu đô la."
-
"She wore a stunning gown to the gala."
"Cô ấy mặc một chiếc váy lộng lẫy đến buổi dạ tiệc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gala'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: gala
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gala'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gala' thường được dùng để chỉ những sự kiện trang trọng, có tính chất kỷ niệm, quyên góp hoặc tôn vinh. Nó mang ý nghĩa long trọng và thường liên quan đến các hoạt động giải trí như biểu diễn nghệ thuật, khiêu vũ, hoặc tiệc chiêu đãi. So với các từ đồng nghĩa như 'party' hay 'celebration', 'gala' mang sắc thái trang trọng và quy mô lớn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'at a gala': đề cập đến việc tham dự hoặc có mặt tại một buổi dạ tiệc. Ví dụ: 'She was at the gala last night.' 'for a gala': đề cập đến mục đích hoặc lý do tổ chức buổi dạ tiệc. Ví dụ: 'They are raising money for a gala.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gala'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had practiced the waltz, she would be attending the charity gala tonight.
|
Nếu cô ấy đã luyện tập điệu van, cô ấy sẽ tham dự buổi dạ tiệc từ thiện tối nay. |
| Phủ định |
If they weren't so busy, they might have enjoyed the annual company gala.
|
Nếu họ không quá bận rộn, họ có lẽ đã thích buổi dạ tiệc thường niên của công ty. |
| Nghi vấn |
If he had known about the black-tie gala, would he even consider skipping his other commitment?
|
Nếu anh ấy biết về buổi dạ tiệc trang trọng, liệu anh ấy có cân nhắc bỏ qua cam kết khác của mình không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The school will hold a gala to raise funds for new equipment.
|
Trường sẽ tổ chức một buổi dạ tiệc để gây quỹ cho thiết bị mới. |
| Phủ định |
They are not going to have a gala this year due to budget constraints.
|
Họ sẽ không tổ chức dạ tiệc năm nay do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will there be a black-tie gala at the charity event?
|
Liệu có một buổi dạ tiệc với trang phục trang trọng tại sự kiện từ thiện không? |