(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fusillade
C1

fusillade

noun

Nghĩa tiếng Việt

loạt đạn trận mưa đạn loạt bắn dồn dập cơn mưa (lời chỉ trích, câu hỏi)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fusillade'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loạt đạn hoặc tên lửa được bắn hoặc ném cùng một lúc hoặc liên tiếp nhanh chóng.

Definition (English Meaning)

A series of shots fired or missiles thrown all at the same time or in quick succession.

Ví dụ Thực tế với 'Fusillade'

  • "The protesters were met with a fusillade of rubber bullets."

    "Những người biểu tình đã bị đáp trả bằng một loạt đạn cao su."

  • "The army unleashed a fusillade of artillery fire."

    "Quân đội đã giải phóng một loạt pháo binh."

  • "The politician was subjected to a fusillade of questions from the press."

    "Chính trị gia đã phải hứng chịu một loạt câu hỏi dồn dập từ giới báo chí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fusillade'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fusillade
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

gunfire(tiếng súng)
bombardment(sự oanh tạc)
attack(cuộc tấn công)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Bạo lực

Ghi chú Cách dùng 'Fusillade'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'fusillade' thường mang ý nghĩa về một cuộc tấn công dữ dội và đồng loạt, thường gây ra sự hỗn loạn và nguy hiểm. Nó nhấn mạnh số lượng lớn và tốc độ nhanh của các phát bắn hoặc đạn. Khác với 'volley' có thể có tính chất có tổ chức hơn, 'fusillade' thường gợi ý sự hỗn loạn và không kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of with

Fusillade *of* (đạn, lời chỉ trích): Diễn tả loạt bắn/lời chỉ trích. Fusillade *with*: Hiếm gặp, có thể diễn tả việc tấn công bằng một loạt đạn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fusillade'

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The soldiers are going to unleash a fusillade of bullets at the enemy.
Những người lính sắp sửa trút một loạt đạn vào kẻ thù.
Phủ định
The ceasefire is going to hold, so they are not going to start a fusillade.
Lệnh ngừng bắn sẽ được duy trì, vì vậy họ sẽ không bắt đầu một loạt đạn.
Nghi vấn
Are they going to face a fusillade when they cross the border?
Liệu họ có phải đối mặt với một loạt đạn khi vượt biên giới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)