fusillade
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fusillade'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loạt đạn hoặc tên lửa được bắn hoặc ném cùng một lúc hoặc liên tiếp nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
A series of shots fired or missiles thrown all at the same time or in quick succession.
Ví dụ Thực tế với 'Fusillade'
-
"The protesters were met with a fusillade of rubber bullets."
"Những người biểu tình đã bị đáp trả bằng một loạt đạn cao su."
-
"The army unleashed a fusillade of artillery fire."
"Quân đội đã giải phóng một loạt pháo binh."
-
"The politician was subjected to a fusillade of questions from the press."
"Chính trị gia đã phải hứng chịu một loạt câu hỏi dồn dập từ giới báo chí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fusillade'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fusillade
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fusillade'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'fusillade' thường mang ý nghĩa về một cuộc tấn công dữ dội và đồng loạt, thường gây ra sự hỗn loạn và nguy hiểm. Nó nhấn mạnh số lượng lớn và tốc độ nhanh của các phát bắn hoặc đạn. Khác với 'volley' có thể có tính chất có tổ chức hơn, 'fusillade' thường gợi ý sự hỗn loạn và không kiểm soát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Fusillade *of* (đạn, lời chỉ trích): Diễn tả loạt bắn/lời chỉ trích. Fusillade *with*: Hiếm gặp, có thể diễn tả việc tấn công bằng một loạt đạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fusillade'
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers are going to unleash a fusillade of bullets at the enemy.
|
Những người lính sắp sửa trút một loạt đạn vào kẻ thù. |
| Phủ định |
The ceasefire is going to hold, so they are not going to start a fusillade.
|
Lệnh ngừng bắn sẽ được duy trì, vì vậy họ sẽ không bắt đầu một loạt đạn. |
| Nghi vấn |
Are they going to face a fusillade when they cross the border?
|
Liệu họ có phải đối mặt với một loạt đạn khi vượt biên giới không? |