(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ baseline
B2

baseline

noun

Nghĩa tiếng Việt

mức cơ sở điểm ban đầu số liệu ban đầu dữ liệu cơ sở
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Baseline'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức cơ bản, tối thiểu, hoặc số lượng ban đầu được sử dụng làm tiêu chuẩn để so sánh.

Definition (English Meaning)

A minimum or basic level or amount, used as a standard for comparison.

Ví dụ Thực tế với 'Baseline'

  • "We need to establish a baseline for carbon emissions before implementing new environmental policies."

    "Chúng ta cần thiết lập một mức cơ sở cho lượng khí thải carbon trước khi thực hiện các chính sách môi trường mới."

  • "The study compared the patients' health at baseline and after six months of treatment."

    "Nghiên cứu so sánh sức khỏe của bệnh nhân ở thời điểm ban đầu và sau sáu tháng điều trị."

  • "Our baseline assumption is that interest rates will remain stable."

    "Giả định cơ bản của chúng tôi là lãi suất sẽ duy trì ổn định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Baseline'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: baseline
  • Adjective: baseline
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

target(mục tiêu)
goal(mục đích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Khoa học Kinh doanh Y học

Ghi chú Cách dùng 'Baseline'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Baseline thường được dùng để chỉ điểm khởi đầu hoặc mức chuẩn trước khi có sự thay đổi hoặc can thiệp. Nó được sử dụng để đánh giá hiệu quả của các hành động, chính sách hoặc phương pháp điều trị. Khác với 'benchmark' (điểm chuẩn), baseline tập trung vào trạng thái ban đầu, còn benchmark có thể là một mục tiêu hoặc một tiêu chuẩn tốt nhất để hướng tới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at from against

At baseline: tại thời điểm ban đầu/mức cơ sở. From baseline: so với mức cơ sở. Against baseline: so sánh với mức cơ sở.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Baseline'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company established a baseline: a minimum sales target for the new quarter.
Công ty đã thiết lập một mức cơ sở: một mục tiêu doanh số tối thiểu cho quý mới.
Phủ định
We didn't meet the baseline requirements: we fell short of the minimum qualifications.
Chúng tôi đã không đáp ứng được các yêu cầu cơ bản: chúng tôi không đạt đủ trình độ tối thiểu.
Nghi vấn
Is this considered the baseline scenario: the most likely outcome based on current trends?
Đây có được coi là kịch bản cơ bản không: kết quả có khả năng xảy ra nhất dựa trên các xu hướng hiện tại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)