(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ benchmark
B2

benchmark

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiêu chuẩn điểm chuẩn mốc so sánh đánh giá theo tiêu chuẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Benchmark'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tiêu chuẩn hoặc điểm tham chiếu để so sánh hoặc đánh giá mọi thứ.

Definition (English Meaning)

A standard or point of reference against which things may be compared or assessed.

Ví dụ Thực tế với 'Benchmark'

  • "The company's performance was measured against industry benchmarks."

    "Hiệu suất của công ty được đo lường so với các tiêu chuẩn của ngành."

  • "The new software is a benchmark in user-friendly design."

    "Phần mềm mới là một chuẩn mực trong thiết kế thân thiện với người dùng."

  • "They use industry benchmarks to measure their progress."

    "Họ sử dụng các tiêu chuẩn ngành để đo lường tiến độ của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Benchmark'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: benchmark
  • Verb: benchmark
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Benchmark'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Benchmark thường được dùng để chỉ một tiêu chuẩn, một điểm chuẩn, một cột mốc để đánh giá hiệu suất, chất lượng hoặc tiến độ. Nó có thể là một sản phẩm, dịch vụ, hoặc quy trình mà các tổ chức khác hướng tới để cải thiện. Nó nhấn mạnh tính so sánh và đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against for

against: được dùng để so sánh một cái gì đó với benchmark. for: được dùng để đặt ra benchmark cho một cái gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Benchmark'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Benchmarking our competitors' strategies is crucial for staying ahead in the market.
Việc so sánh các chiến lược của đối thủ cạnh tranh là rất quan trọng để dẫn đầu thị trường.
Phủ định
Not benchmarking against industry standards can lead to stagnation and decreased competitiveness.
Việc không so sánh với các tiêu chuẩn ngành có thể dẫn đến trì trệ và giảm khả năng cạnh tranh.
Nghi vấn
Is benchmarking the performance of the new system necessary before its official launch?
Có cần thiết phải so sánh hiệu suất của hệ thống mới trước khi ra mắt chính thức không?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company benchmarks its performance against the industry leader.
Công ty so sánh hiệu suất của mình với công ty dẫn đầu ngành.
Phủ định
Did the team not benchmark the new software before releasing it?
Có phải đội ngũ đã không đánh giá phần mềm mới trước khi phát hành nó?
Nghi vấn
Is this product the new benchmark for sustainable packaging?
Sản phẩm này có phải là chuẩn mực mới cho bao bì bền vững không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The analysts were benchmarking the company's performance against its competitors last quarter.
Các nhà phân tích đang so sánh hiệu suất của công ty với các đối thủ cạnh tranh vào quý trước.
Phủ định
They were not benchmarking their products before launch, which led to some unforeseen issues.
Họ đã không so sánh các sản phẩm của họ trước khi ra mắt, điều này dẫn đến một số vấn đề không lường trước được.
Nghi vấn
Were they benchmarking the new software's speed against the older version?
Họ có đang so sánh tốc độ của phần mềm mới với phiên bản cũ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)