(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reference point
B2

reference point

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm tham chiếu mốc tham chiếu cơ sở tham chiếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reference point'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cơ sở hoặc tiêu chuẩn để đánh giá, thẩm định hoặc so sánh; một điểm, đường thẳng hoặc mặt phẳng được sử dụng làm cơ sở cho đo lường hoặc tính toán.

Definition (English Meaning)

A basis or standard for evaluation, assessment, or comparison; a point, line, or plane used as a basis for measurement or calculation.

Ví dụ Thực tế với 'Reference point'

  • "We used the mountain peak as a reference point to navigate through the forest."

    "Chúng tôi đã sử dụng đỉnh núi làm điểm tham chiếu để điều hướng xuyên khu rừng."

  • "The company uses last year's sales figures as a reference point for assessing current performance."

    "Công ty sử dụng số liệu bán hàng năm ngoái làm điểm tham chiếu để đánh giá hiệu quả hoạt động hiện tại."

  • "In surveying, a known landmark is used as a reference point for mapping new areas."

    "Trong khảo sát, một địa danh đã biết được sử dụng làm điểm tham chiếu để lập bản đồ các khu vực mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reference point'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reference point
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

origin(gốc, nguồn gốc)
datum(dữ liệu gốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đa lĩnh vực (Toán học Vật lý Địa lý Kinh tế v.v.)

Ghi chú Cách dùng 'Reference point'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điểm tham chiếu là một khái niệm chung được sử dụng rộng rãi. Nó có thể là một tiêu chuẩn chủ quan hoặc một điểm neo khách quan. Trong nhiều ngữ cảnh, nó dùng để chỉ một tiêu chuẩn hoặc nền tảng mà các thứ khác được so sánh hoặc đánh giá dựa trên đó. Trong toán học và khoa học, nó là một vị trí hoặc giá trị cụ thể mà từ đó các phép đo được thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

as for to

* **as a reference point**: dùng để chỉ cái gì đó đóng vai trò là điểm tham chiếu.
* **for a reference point**: dùng để chỉ mục đích của việc sử dụng điểm tham chiếu.
* **to a reference point**: dùng để chỉ sự liên hệ hoặc so sánh với điểm tham chiếu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reference point'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)