battleground
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Battleground'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất nơi diễn ra một trận chiến.
Definition (English Meaning)
A piece of ground on which a battle is fought.
Ví dụ Thực tế với 'Battleground'
-
"The city became a battleground during the civil war."
"Thành phố đã trở thành một chiến trường trong suốt cuộc nội chiến."
-
"The election is shaping up to be a fierce battleground between the two parties."
"Cuộc bầu cử đang hình thành một chiến trường khốc liệt giữa hai đảng."
-
"The company is entering a new battleground with its competitors."
"Công ty đang bước vào một chiến trường mới với các đối thủ cạnh tranh của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Battleground'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: battleground
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Battleground'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen chỉ địa điểm thực tế của một trận chiến. Nghĩa bóng chỉ một khu vực hoặc lĩnh vực nơi có sự cạnh tranh hoặc xung đột gay gắt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
*on*: chỉ vị trí cụ thể (on the battleground). *in*: chỉ khu vực rộng lớn hơn (in the political battleground). *for*: chỉ mục tiêu tranh giành (battleground for votes).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Battleground'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The city became a battleground for rival gangs.
|
Thành phố trở thành chiến trường cho các băng đảng đối địch. |
| Phủ định |
This park is not a battleground for political disputes.
|
Công viên này không phải là chiến trường cho các tranh chấp chính trị. |
| Nghi vấn |
Was the football field a battleground after the heated game?
|
Sân bóng có phải là một chiến trường sau trận đấu căng thẳng không? |