(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ arena
B2

arena

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đấu trường lĩnh vực sân chơi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Arena'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực bằng phẳng dùng để tổ chức các sự kiện thể thao và giải trí công cộng; một lĩnh vực thi đấu thể thao hoặc các lĩnh vực cạnh tranh khác.

Definition (English Meaning)

A level area for holding sports events and public entertainments; a field of athletic or other competition.

Ví dụ Thực tế với 'Arena'

  • "The basketball game was held in a large arena."

    "Trận đấu bóng rổ được tổ chức trong một đấu trường lớn."

  • "The circus was held in the arena."

    "Rạp xiếc được tổ chức trong đấu trường."

  • "She is a leading figure in the political arena."

    "Cô ấy là một nhân vật hàng đầu trong lĩnh vực chính trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Arena'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

stadium(sân vận động)
field(sân bãi, lĩnh vực)
battleground(chiến trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Thể thao Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Arena'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'arena' thường được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể nơi diễn ra các sự kiện. Nó cũng có thể mang nghĩa trừu tượng hơn, ám chỉ một lĩnh vực cạnh tranh hoặc đấu tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

'in the arena' thường dùng để chỉ vị trí bên trong đấu trường hoặc tham gia vào lĩnh vực tranh đấu. 'within the arena' nhấn mạnh sự giới hạn, bị bao bọc trong không gian của đấu trường hoặc lĩnh vực.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Arena'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)