ambush
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ambush'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cuộc phục kích; cuộc tấn công bất ngờ từ một vị trí ẩn náu.
Ví dụ Thực tế với 'Ambush'
-
"The soldiers were killed in an ambush."
"Những người lính đã bị giết trong một cuộc phục kích."
-
"The rebels ambushed a supply convoy."
"Quân nổi dậy đã phục kích một đoàn xe tiếp tế."
-
"The police set up an ambush for the drug dealers."
"Cảnh sát đã giăng một cuộc phục kích bọn buôn ma túy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ambush'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ambush
- Verb: ambush
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ambush'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được dùng trong bối cảnh quân sự, tội phạm, hoặc thể thao (ví dụ: trong bóng đá có thể nói đội này 'ambush' đội kia bằng lối chơi bất ngờ). Sắc thái của 'ambush' nhấn mạnh vào yếu tố bất ngờ và vị trí ẩn náu của người tấn công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in an ambush: ở trong một cuộc phục kích (vị trí). by ambush: bằng cách phục kích (phương thức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ambush'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers set up an ambush while the enemy was passing through the narrow valley.
|
Những người lính đã phục kích khi quân địch đi qua thung lũng hẹp. |
| Phủ định |
Although they planned to ambush the convoy, the intelligence was faulty, so they didn't.
|
Mặc dù họ đã lên kế hoạch phục kích đoàn xe, nhưng thông tin tình báo bị sai, vì vậy họ đã không làm. |
| Nghi vấn |
Before the sun rose, did the rebels ambush the government troops?
|
Trước khi mặt trời mọc, quân nổi dậy đã phục kích quân chính phủ phải không? |
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers, who planned the ambush meticulously, successfully surprised the enemy.
|
Những người lính, những người đã lên kế hoạch phục kích một cách tỉ mỉ, đã bất ngờ tấn công kẻ thù thành công. |
| Phủ định |
The general, who didn't expect an ambush, was caught off guard.
|
Vị tướng, người không mong đợi một cuộc phục kích, đã bị bắt không kịp phòng bị. |
| Nghi vấn |
Is this the route where the enemy might ambush our convoy?
|
Đây có phải là tuyến đường mà kẻ thù có thể phục kích đoàn xe của chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers should ambush the enemy at dawn.
|
Những người lính nên phục kích kẻ thù vào lúc bình minh. |
| Phủ định |
They must not ambush the convoy without direct orders.
|
Họ không được phục kích đoàn xe mà không có lệnh trực tiếp. |
| Nghi vấn |
Could we ambush them as they cross the bridge?
|
Chúng ta có thể phục kích họ khi họ băng qua cầu không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers planned an ambush: they waited in the forest for the enemy to pass.
|
Những người lính đã lên kế hoạch phục kích: họ đợi trong rừng để quân địch đi qua. |
| Phủ định |
We didn't ambush the convoy: we chose a direct assault instead.
|
Chúng tôi đã không phục kích đoàn xe: thay vào đó, chúng tôi chọn một cuộc tấn công trực diện. |
| Nghi vấn |
Did they ambush the supply route: or did they choose another tactic?
|
Họ đã phục kích tuyến đường tiếp tế phải không: hay họ đã chọn một chiến thuật khác? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers planned an ambush in the forest.
|
Những người lính đã lên kế hoạch phục kích trong rừng. |
| Phủ định |
They did not ambush the enemy convoy last night.
|
Họ đã không phục kích đoàn xe của địch đêm qua. |
| Nghi vấn |
Did the rebels ambush the supply train?
|
Có phải quân nổi dậy đã phục kích đoàn tàu chở hàng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the enemy knew our position, they would ambush us on the way back.
|
Nếu kẻ thù biết vị trí của chúng ta, chúng sẽ phục kích chúng ta trên đường trở về. |
| Phủ định |
If we didn't expect an ambush, we wouldn't be so cautious.
|
Nếu chúng ta không lo sợ một cuộc phục kích, chúng ta sẽ không cẩn trọng đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would they ambush the convoy if they had enough men?
|
Liệu họ có phục kích đoàn xe nếu họ có đủ người không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the scouts had been more careful, they would have avoided the ambush.
|
Nếu những người trinh sát cẩn thận hơn, họ đã tránh được cuộc phục kích. |
| Phủ định |
If the enemy hadn't ambushed the convoy, the supplies might not have been delayed.
|
Nếu quân địch không phục kích đoàn xe, việc tiếp tế có lẽ đã không bị trì hoãn. |
| Nghi vấn |
Would the soldiers have been ambushed if they had followed the original route?
|
Liệu những người lính có bị phục kích nếu họ đi theo lộ trình ban đầu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soldiers ambushed the enemy convoy last night.
|
Những người lính đã phục kích đoàn xe của địch đêm qua. |
| Phủ định |
They didn't ambush the supply route because it was too heavily guarded.
|
Họ đã không phục kích tuyến đường tiếp tế vì nó được bảo vệ quá nghiêm ngặt. |
| Nghi vấn |
Did the rebels ambush the police station?
|
Có phải quân nổi dậy đã phục kích đồn cảnh sát không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The rebels used to ambush convoys on this road.
|
Quân nổi dậy từng phục kích các đoàn xe trên con đường này. |
| Phủ định |
The police didn't use to ambush peaceful protesters.
|
Cảnh sát đã không từng phục kích những người biểu tình ôn hòa. |
| Nghi vấn |
Did they use to ambush the enemy at night?
|
Họ đã từng phục kích kẻ thù vào ban đêm phải không? |