(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be caught unawares
C1

be caught unawares

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

bị bất ngờ bị đánh úp bị bắt không kịp trở tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be caught unawares'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị bất ngờ và không chuẩn bị cho một điều gì đó bất ngờ.

Definition (English Meaning)

To be surprised and unprepared for something unexpected.

Ví dụ Thực tế với 'Be caught unawares'

  • "The company was caught unawares by the sudden drop in sales."

    "Công ty đã bị bất ngờ bởi sự sụt giảm doanh số đột ngột."

  • "The hikers were caught unawares by the rapid change in weather."

    "Những người đi bộ đường dài đã bị bất ngờ bởi sự thay đổi thời tiết nhanh chóng."

  • "The government was caught unawares by the scale of the protests."

    "Chính phủ đã bị bất ngờ bởi quy mô của các cuộc biểu tình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be caught unawares'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: catch
  • Adjective: unaware
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be taken by surprise(bị bất ngờ)
be caught off guard(bị bắt không kịp trở tay)

Trái nghĩa (Antonyms)

be prepared(được chuẩn bị)
be forewarned(được báo trước)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
unprepared(không chuẩn bị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Be caught unawares'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để diễn tả tình huống khi ai đó không lường trước được một sự kiện nào đó và do đó không thể phản ứng hoặc đối phó hiệu quả. Nó nhấn mạnh sự thiếu cảnh giác hoặc chuẩn bị. Sắc thái của 'caught unawares' mạnh hơn so với 'surprised' đơn thuần; nó hàm ý một mức độ bất ngờ cao hơn và thường kèm theo hậu quả tiêu cực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Giới từ 'by' thường được dùng để chỉ tác nhân gây ra sự bất ngờ: 'be caught unawares by [something]'. Ví dụ: 'They were caught unawares by the sudden storm.' (Họ bị bất ngờ bởi cơn bão đột ngột.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be caught unawares'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They might be caught unawares if they don't pay attention.
Họ có thể bị bắt gặp bất ngờ nếu họ không chú ý.
Phủ định
She shouldn't be caught unaware by the sudden change in plans.
Cô ấy không nên bị bất ngờ bởi sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch.
Nghi vấn
Could he be caught unawares by the surprise attack?
Liệu anh ta có thể bị bắt gặp bất ngờ bởi cuộc tấn công bất ngờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)