(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ surprise attack
B2

surprise attack

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tấn công bất ngờ đánh úp tập kích bất ngờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Surprise attack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tấn công bất ngờ, khiến đối phương không có thời gian chuẩn bị.

Definition (English Meaning)

An attack made without warning, giving the opponent no time to prepare.

Ví dụ Thực tế với 'Surprise attack'

  • "The rebels launched a surprise attack on the capital city."

    "Quân nổi dậy đã phát động một cuộc tấn công bất ngờ vào thủ đô."

  • "The enemy planned a surprise attack under the cover of darkness."

    "Kẻ thù đã lên kế hoạch cho một cuộc tấn công bất ngờ dưới màn đêm."

  • "The company suffered a surprise attack from a rival firm."

    "Công ty đã hứng chịu một cuộc tấn công bất ngờ từ một công ty đối thủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Surprise attack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: surprise attack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Surprise attack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự hoặc chiến tranh, nhưng cũng có thể được dùng trong các tình huống cạnh tranh hoặc bất ngờ khác. Nó nhấn mạnh yếu tố bất ngờ và lợi thế mà người tấn công có được.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on against

"on" thường được sử dụng để chỉ mục tiêu hoặc đối tượng bị tấn công bất ngờ (ví dụ: a surprise attack on the enemy). "against" có thể được sử dụng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh hơn hành động phòng thủ hoặc đáp trả (ví dụ: a surprise attack against the city).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Surprise attack'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The enemy's camp was given a surprise attack at dawn.
Doanh trại của địch đã bị tấn công bất ngờ vào lúc bình minh.
Phủ định
Our position was not given a surprise attack because of the early warning system.
Vị trí của chúng ta đã không bị tấn công bất ngờ vì hệ thống cảnh báo sớm.
Nghi vấn
Was their base given a surprise attack by the rebels?
Có phải căn cứ của họ đã bị tấn công bất ngờ bởi quân nổi dậy không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The rebels will launch a surprise attack at dawn.
Quân nổi dậy sẽ thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ vào lúc bình minh.
Phủ định
The army is not going to stage a surprise attack; they will negotiate instead.
Quân đội sẽ không thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ; thay vào đó họ sẽ đàm phán.
Nghi vấn
Will they plan a surprise attack on the enemy base?
Liệu họ có lên kế hoạch tấn công bất ngờ vào căn cứ địch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)