(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be forthright
C1

be forthright

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thẳng thắn trung thực bộc trực không giấu giếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be forthright'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thẳng thắn, trực tiếp, không giấu giếm; trung thực và cởi mở.

Definition (English Meaning)

Direct and outspoken; straightforward and honest.

Ví dụ Thực tế với 'Be forthright'

  • "She was forthright in her opinion about the project."

    "Cô ấy đã thẳng thắn bày tỏ ý kiến của mình về dự án."

  • "To be forthright is to say what you really think."

    "Thẳng thắn là nói những gì bạn thực sự nghĩ."

  • "The journalist was forthright in his criticism of the government's policies."

    "Nhà báo đã thẳng thắn chỉ trích các chính sách của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be forthright'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

direct(trực tiếp)
honest(trung thực)
candid(chân thật)
frank(thẳng thắn)
straightforward(thẳng thắn, dễ hiểu)

Trái nghĩa (Antonyms)

evasive(né tránh) deceitful(dối trá)
dishonest(không trung thực)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Tính cách

Ghi chú Cách dùng 'Be forthright'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'forthright' thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự trung thực và không quanh co. Nó mạnh hơn các từ như 'frank' (thẳng thắn) hoặc 'candid' (chân thật) vì nó nhấn mạnh vào việc không có ý định che giấu hay lừa dối. Khác với 'blunt' (lỗ mãng, thẳng tuột), 'forthright' thường được thể hiện một cách lịch sự và có cân nhắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in

Forthright *about* something: Thẳng thắn về điều gì đó. Ví dụ: He was forthright about his concerns. Forthright *in* something: Thẳng thắn trong vấn đề gì đó. Ví dụ: She was forthright in her criticism.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be forthright'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is always forthright in her opinions.
Cô ấy luôn thẳng thắn trong các ý kiến của mình.
Phủ định
He isn't forthright when dealing with sensitive topics.
Anh ấy không thẳng thắn khi đối mặt với các chủ đề nhạy cảm.
Nghi vấn
Is she being forthright about her reasons for leaving?
Cô ấy có đang thẳng thắn về lý do rời đi của mình không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were forthright with her feelings, he would understand her better.
Nếu cô ấy thẳng thắn với cảm xúc của mình, anh ấy sẽ hiểu cô ấy hơn.
Phủ định
If he weren't forthright about his intentions, she wouldn't trust him.
Nếu anh ấy không thẳng thắn về ý định của mình, cô ấy sẽ không tin anh ấy.
Nghi vấn
Would they be more successful if they were forthright in their negotiations?
Liệu họ có thành công hơn nếu họ thẳng thắn trong các cuộc đàm phán của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)