(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ be outwitted
C1

be outwitted

Động từ (dạng bị động)

Nghĩa tiếng Việt

bị đánh bại bị qua mặt bị lừa gạt bị chơi xỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be outwitted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị đánh bại hoặc vượt mặt về sự thông minh; bị lừa gạt hoặc đánh lừa bởi ai đó xảo quyệt hơn.

Definition (English Meaning)

To be defeated or surpassed in cleverness; to be tricked or deceived by someone more cunning.

Ví dụ Thực tế với 'Be outwitted'

  • "The con artist was skilled at his job, and many people were outwitted by his scams."

    "Tên lừa đảo rất giỏi trong công việc của hắn, và nhiều người đã bị lừa gạt bởi những trò gian lận của hắn."

  • "She thought she had planned the perfect heist, but she was ultimately outwitted by the police."

    "Cô ta nghĩ rằng mình đã lên kế hoạch cho một vụ trộm hoàn hảo, nhưng cuối cùng cô ta đã bị cảnh sát đánh bại."

  • "The chess player was considered unbeatable until he was outwitted by a young prodigy."

    "Người chơi cờ vua được coi là bất bại cho đến khi anh ta bị một thần đồng trẻ tuổi đánh bại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Be outwitted'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be tricked(bị lừa)
be deceived(bị đánh lừa)
be outsmarted(bị thông minh hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

outwit(đánh lừa)
deceive(lừa dối)
trick(lừa gạt)

Từ liên quan (Related Words)

strategy(chiến lược)
cunning(xảo quyệt)
intelligence(trí thông minh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp Chiến lược

Ghi chú Cách dùng 'Be outwitted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm 'be outwitted' nhấn mạnh việc chủ thể bị động là người bị lừa gạt, chứ không chủ động lừa gạt người khác. Nó thường mang sắc thái thất vọng, bẽ mặt vì bị người khác thông minh hơn mình đánh bại. So với 'be deceived' (bị lừa), 'be outwitted' hàm ý sự thua kém về trí tuệ hoặc mưu mẹo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by

Giới từ 'by' thường được sử dụng để chỉ tác nhân gây ra hành động 'outwit'. Ví dụ: 'He was outwitted by his opponent.' (Anh ta bị đối thủ đánh bại bằng mưu mẹo).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Be outwitted'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He tried to outwit his opponent, but failed.
Anh ấy đã cố gắng đánh lừa đối thủ của mình, nhưng không thành công.
Phủ định
She chose not to outwit her friend, valuing their friendship more.
Cô ấy chọn không đánh lừa bạn mình, coi trọng tình bạn của họ hơn.
Nghi vấn
Why did he try to outwit the security system?
Tại sao anh ta cố gắng đánh lừa hệ thống an ninh?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Outwit your opponent in this game!
Hãy đánh bại đối thủ của bạn trong trò chơi này!
Phủ định
Don't try to outwit the master; you'll fail.
Đừng cố gắng qua mặt bậc thầy; bạn sẽ thất bại thôi.
Nghi vấn
Do outwit them at every turn, show no mercy!
Hãy đánh bại chúng ở mọi lượt đi, đừng thương xót!
(Vị trí vocab_tab4_inline)