(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beaming
B2

beaming

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

rạng rỡ tươi rói tươi như hoa mặt mày hớn hở cười toe toét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rạng rỡ hoặc được đặc trưng bởi ánh sáng hoặc hạnh phúc; tỏa sáng rực rỡ.

Definition (English Meaning)

Radiating or characterized by light or happiness; shining brightly.

Ví dụ Thực tế với 'Beaming'

  • "She was beaming with joy when she heard the good news."

    "Cô ấy rạng rỡ niềm vui khi nghe tin tốt."

  • "The children were beaming as they opened their presents."

    "Những đứa trẻ rạng rỡ khi chúng mở quà."

  • "He was beaming from ear to ear."

    "Anh ấy cười toe toét từ tai đến tai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beaming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: beam
  • Adjective: beaming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

frowning(cau có)
gloomy(u ám)

Từ liên quan (Related Words)

joyful(vui mừng)
happy(hạnh phúc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Beaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả khuôn mặt hoặc nụ cười tràn đầy niềm vui, sự hạnh phúc hoặc sự hài lòng. Thường dùng để miêu tả một người đang rất vui vẻ và thể hiện điều đó qua vẻ mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beaming'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was beaming with pride when she received the award.
Cô ấy nói rằng cô ấy rạng rỡ tự hào khi nhận được giải thưởng.
Phủ định
He said that he wasn't beaming at all during the presentation because he was nervous.
Anh ấy nói rằng anh ấy không hề rạng rỡ chút nào trong suốt bài thuyết trình vì anh ấy đã lo lắng.
Nghi vấn
She asked if I was beaming when I saw the surprise party.
Cô ấy hỏi liệu tôi có rạng rỡ khi tôi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)