beaming
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beaming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Rạng rỡ hoặc được đặc trưng bởi ánh sáng hoặc hạnh phúc; tỏa sáng rực rỡ.
Ví dụ Thực tế với 'Beaming'
-
"She was beaming with joy when she heard the good news."
"Cô ấy rạng rỡ niềm vui khi nghe tin tốt."
-
"The children were beaming as they opened their presents."
"Những đứa trẻ rạng rỡ khi chúng mở quà."
-
"He was beaming from ear to ear."
"Anh ấy cười toe toét từ tai đến tai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beaming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: beam
- Adjective: beaming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beaming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả khuôn mặt hoặc nụ cười tràn đầy niềm vui, sự hạnh phúc hoặc sự hài lòng. Thường dùng để miêu tả một người đang rất vui vẻ và thể hiện điều đó qua vẻ mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beaming'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she was beaming with pride when she received the award.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy rạng rỡ tự hào khi nhận được giải thưởng. |
| Phủ định |
He said that he wasn't beaming at all during the presentation because he was nervous.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không hề rạng rỡ chút nào trong suốt bài thuyết trình vì anh ấy đã lo lắng. |
| Nghi vấn |
She asked if I was beaming when I saw the surprise party.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi có rạng rỡ khi tôi nhìn thấy bữa tiệc bất ngờ hay không. |