gloomy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gloomy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
tối tăm, u ám, ảm đạm, thê lương, buồn rầu
Definition (English Meaning)
dark or poorly lit, especially so as to appear depressing or frightening.
Ví dụ Thực tế với 'Gloomy'
-
"The weather was cold and gloomy."
"Thời tiết lạnh lẽo và ảm đạm."
-
"The room was gloomy and damp."
"Căn phòng tối tăm và ẩm ướt."
-
"He has a rather gloomy outlook on life."
"Anh ấy có một cái nhìn khá bi quan về cuộc sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gloomy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: gloomy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gloomy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'gloomy' thường được dùng để miêu tả bầu không khí tối tăm, thiếu ánh sáng hoặc tâm trạng buồn bã, thất vọng. Nó có thể ám chỉ cả nghĩa đen (ví dụ: căn phòng tối tăm) và nghĩa bóng (ví dụ: tâm trạng u ám). So với 'sad', 'gloomy' mang sắc thái nặng nề, u sầu hơn. Nó cũng khác với 'dark' ở chỗ 'dark' chỉ đơn thuần nói về việc thiếu ánh sáng, còn 'gloomy' gợi lên cảm giác tiêu cực, khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Gloomy about': Thể hiện sự buồn bã, lo lắng về điều gì đó. Ví dụ: He was gloomy about his future. (Anh ấy buồn bã về tương lai của mình).
- 'Gloomy at': Ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ cảm giác buồn bã, thất vọng tại một thời điểm cụ thể hoặc khi nhìn thấy điều gì đó. Ví dụ: She was gloomy at the news.
- 'Gloomy over': Tương tự như 'gloomy about', thể hiện sự buồn bã, lo lắng về điều gì đó kéo dài. Ví dụ: He was gloomy over the loss of his job.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gloomy'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To see the gloomy sky makes me want to stay inside.
|
Việc nhìn thấy bầu trời u ám khiến tôi muốn ở trong nhà. |
| Phủ định |
I decided not to feel gloomy despite the weather.
|
Tôi quyết định không cảm thấy u ám mặc dù thời tiết như vậy. |
| Nghi vấn |
Why do you choose to be gloomy when the sun is shining?
|
Tại sao bạn chọn u ám khi mặt trời đang chiếu sáng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gloomy weather made everyone stay inside.
|
Thời tiết ảm đạm khiến mọi người ở trong nhà. |
| Phủ định |
The sky was not gloomy yesterday.
|
Bầu trời hôm qua không ảm đạm. |
| Nghi vấn |
Does the gloomy atmosphere affect your mood?
|
Bầu không khí ảm đạm có ảnh hưởng đến tâm trạng của bạn không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the weather was gloomy yesterday.
|
Cô ấy nói rằng thời tiết hôm qua u ám. |
| Phủ định |
He said he didn't feel gloomy at all.
|
Anh ấy nói anh ấy không cảm thấy u ám chút nào. |
| Nghi vấn |
They asked if I had felt gloomy about the news.
|
Họ hỏi liệu tôi có cảm thấy u ám về tin tức không. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gloomy weather made everyone feel sad.
|
Thời tiết ảm đạm khiến mọi người cảm thấy buồn. |
| Phủ định |
The room wasn't gloomy at all; it was filled with bright sunshine.
|
Căn phòng hoàn toàn không u ám; nó tràn ngập ánh nắng mặt trời tươi sáng. |
| Nghi vấn |
Why does the sky look so gloomy today?
|
Tại sao bầu trời hôm nay trông u ám thế? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun finally reappears, the children will have been feeling gloomy for days.
|
Vào thời điểm mặt trời cuối cùng xuất hiện trở lại, bọn trẻ sẽ đã cảm thấy u ám trong nhiều ngày. |
| Phủ định |
She won't have been feeling gloomy if she had joined us on the trip.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy u ám nếu cô ấy tham gia cùng chúng tôi trong chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Will they have been feeling gloomy about the weather when the festival starts?
|
Liệu họ có cảm thấy u ám về thời tiết khi lễ hội bắt đầu không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sky is being gloomy this morning.
|
Bầu trời đang u ám vào sáng nay. |
| Phủ định |
She isn't being gloomy, she's just tired.
|
Cô ấy không u sầu, cô ấy chỉ mệt thôi. |
| Nghi vấn |
Are they being gloomy because of the rain?
|
Họ có đang u sầu vì trời mưa không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The weather has been gloomy all week.
|
Thời tiết đã u ám cả tuần nay. |
| Phủ định |
I haven't felt gloomy since I started this new job.
|
Tôi đã không cảm thấy u ám kể từ khi tôi bắt đầu công việc mới này. |
| Nghi vấn |
Has she been gloomy lately because of the news?
|
Gần đây cô ấy có u ám vì tin tức không? |