(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ beautician
B1

beautician

noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyên viên thẩm mỹ người chăm sóc sắc đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beautician'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người làm nghề chăm sóc sắc đẹp, thường là cho phụ nữ, bằng cách thực hiện các liệu pháp làm đẹp (như chăm sóc da mặt và làm móng tay).

Definition (English Meaning)

A person whose job is to give beauty treatments (such as facials and manicures) to women.

Ví dụ Thực tế với 'Beautician'

  • "The beautician gave her a facial and applied makeup."

    "Người chăm sóc sắc đẹp đã chăm sóc da mặt và trang điểm cho cô ấy."

  • "She works as a beautician in a local salon."

    "Cô ấy làm việc như một chuyên viên thẩm mỹ tại một salon địa phương."

  • "The beautician recommended a new skincare routine."

    "Người chăm sóc sắc đẹp đã giới thiệu một quy trình chăm sóc da mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Beautician'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: beautician
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hairdresser(thợ làm tóc)
makeup artist(chuyên gia trang điểm)
nail technician(thợ làm móng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thẩm mỹ

Ghi chú Cách dùng 'Beautician'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'beautician' thường được sử dụng để chỉ những người có kỹ năng và kiến thức về nhiều liệu pháp làm đẹp khác nhau, chứ không chỉ một kỹ năng duy nhất. Nó khác với 'cosmetologist', mặc dù hai từ này thường được dùng thay thế cho nhau. 'Cosmetologist' có thể bao gồm cả những người làm tóc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Beautician'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the beautician gave me an amazing facial!
Ồ, người làm đẹp đã cho tôi một liệu pháp chăm sóc da mặt tuyệt vời!
Phủ định
Oh no, the beautician isn't available today.
Ôi không, người làm đẹp không có mặt hôm nay.
Nghi vấn
Hey, is the beautician free for a manicure now?
Này, người làm đẹp có rảnh để làm móng tay bây giờ không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
As a skilled beautician, Sarah provides excellent skincare, makeup, and hair removal services.
Là một chuyên viên thẩm mỹ lành nghề, Sarah cung cấp các dịch vụ chăm sóc da, trang điểm và tẩy lông xuất sắc.
Phủ định
Despite having the license, she isn't a practicing beautician, and she hasn't been for years.
Mặc dù có giấy phép, cô ấy không phải là một chuyên viên thẩm mỹ đang hành nghề, và cô ấy đã không làm trong nhiều năm.
Nghi vấn
Having finished her training, is she now a certified beautician, ready to open her own salon?
Sau khi hoàn thành khóa đào tạo, bây giờ cô ấy có phải là một chuyên viên thẩm mỹ được chứng nhận, sẵn sàng mở thẩm mỹ viện của riêng mình không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she opens her own salon, she will have been working as a beautician for ten years.
Vào thời điểm cô ấy mở salon riêng, cô ấy sẽ làm việc như một chuyên viên thẩm mỹ được mười năm.
Phủ định
He won't have been working as a beautician long enough to qualify for the advanced certification by next year.
Anh ấy sẽ không làm việc đủ lâu như một chuyên viên thẩm mỹ để đủ điều kiện cho chứng nhận nâng cao vào năm tới.
Nghi vấn
Will you have been training to be a beautician for two years by the end of this course?
Bạn sẽ được đào tạo để trở thành một chuyên viên thẩm mỹ trong hai năm vào cuối khóa học này chứ?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was a beautician at that salon five years ago.
Cô ấy từng là một thợ làm đẹp tại thẩm mỹ viện đó năm năm trước.
Phủ định
He didn't know she was a beautician before she told him.
Anh ấy không biết cô ấy là một thợ làm đẹp cho đến khi cô ấy nói với anh ấy.
Nghi vấn
Did you see the beautician at the spa yesterday?
Bạn có gặp thợ làm đẹp ở spa hôm qua không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had become a beautician; they have such creative jobs.
Tôi ước tôi đã trở thành một chuyên viên thẩm mỹ; họ có những công việc rất sáng tạo.
Phủ định
If only she hadn't wished to be a beautician, maybe she would have pursued her passion for science.
Giá mà cô ấy đã không ước muốn trở thành một chuyên viên thẩm mỹ, có lẽ cô ấy đã theo đuổi đam mê khoa học của mình.
Nghi vấn
Do you wish you could become a beautician and learn all the latest makeup techniques?
Bạn có ước mình có thể trở thành một chuyên viên thẩm mỹ và học tất cả các kỹ thuật trang điểm mới nhất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)