makeup artist
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Makeup artist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người có công việc là trang điểm cho người khác, chẳng hạn như diễn viên, người mẫu hoặc khách hàng cho các sự kiện đặc biệt.
Definition (English Meaning)
A person whose job is to apply makeup to others, such as actors, models, or clients for special events.
Ví dụ Thực tế với 'Makeup artist'
-
"The makeup artist spent two hours transforming her into a convincing alien."
"Người trang điểm đã mất hai giờ để biến cô ấy thành một người ngoài hành tinh đầy thuyết phục."
-
"She hired a makeup artist for her wedding."
"Cô ấy đã thuê một chuyên gia trang điểm cho đám cưới của mình."
-
"Many actors rely on makeup artists to create their on-screen look."
"Nhiều diễn viên dựa vào các chuyên gia trang điểm để tạo ra diện mạo trên màn ảnh của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Makeup artist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: makeup artist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Makeup artist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này đề cập đến một chuyên gia trong lĩnh vực trang điểm. Họ có kiến thức và kỹ năng để áp dụng các sản phẩm trang điểm một cách chuyên nghiệp, thường để nâng cao vẻ đẹp tự nhiên, tạo ra các hiệu ứng đặc biệt cho sân khấu, phim ảnh hoặc các sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Makeup artist'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Becoming a makeup artist requires a lot of practice.
|
Trở thành một chuyên gia trang điểm đòi hỏi rất nhiều sự luyện tập. |
| Phủ định |
She avoids becoming a makeup artist because of the irregular working hours.
|
Cô ấy tránh trở thành một chuyên gia trang điểm vì giờ làm việc không đều đặn. |
| Nghi vấn |
Is being a successful makeup artist what you truly desire?
|
Trở thành một chuyên gia trang điểm thành công có phải là điều bạn thực sự mong muốn? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had worked as a makeup artist for several years before she became a film director.
|
Cô ấy đã làm việc như một nghệ sĩ trang điểm trong nhiều năm trước khi cô ấy trở thành một đạo diễn phim. |
| Phủ định |
He had not known that she was a makeup artist until he saw her portfolio.
|
Anh ấy đã không biết rằng cô ấy là một nghệ sĩ trang điểm cho đến khi anh ấy xem danh mục đầu tư của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had the makeup artist finished applying the foundation before the photographer arrived?
|
Nghệ sĩ trang điểm đã hoàn thành việc thoa kem nền trước khi nhiếp ảnh gia đến chưa? |