beautification
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Beautification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động làm cho cái gì đó trở nên đẹp hoặc đẹp hơn; sự tô điểm, làm đẹp.
Definition (English Meaning)
The act of making something beautiful or more beautiful.
Ví dụ Thực tế với 'Beautification'
-
"The beautification of the city center has attracted more tourists."
"Việc làm đẹp trung tâm thành phố đã thu hút nhiều khách du lịch hơn."
-
"The local council has invested heavily in the beautification of the waterfront."
"Hội đồng địa phương đã đầu tư mạnh vào việc làm đẹp khu vực ven sông."
-
"The beautification project aims to make the town more attractive to visitors."
"Dự án làm đẹp nhằm mục đích làm cho thị trấn trở nên hấp dẫn hơn đối với du khách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Beautification'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: beautification
- Verb: beautify
- Adjective: beautiful
- Adverb: beautifully
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Beautification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'beautification' thường được sử dụng để chỉ những nỗ lực có ý thức nhằm cải thiện vẻ đẹp của một địa điểm, vật thể hoặc người nào đó. Nó có thể liên quan đến việc thêm các yếu tố trang trí, cải tạo kiến trúc hoặc sử dụng mỹ phẩm. Khác với 'embellishment' (trang trí, tô điểm) ở chỗ 'beautification' mang ý nghĩa cải thiện một cách tổng thể hơn, còn 'embellishment' thiên về việc thêm chi tiết nhỏ để làm đẹp. So với 'ornamentation' (sự trang trí), 'beautification' bao hàm một mục tiêu lớn hơn là làm cho toàn bộ trở nên đẹp hơn, trong khi 'ornamentation' chỉ đơn thuần là thêm đồ trang trí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Beautification of' thường dùng để chỉ đối tượng được làm đẹp (ví dụ: 'the beautification of the city'). 'Beautification for' thường dùng để chỉ mục đích của việc làm đẹp (ví dụ: 'beautification for tourism').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Beautification'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The beautification project made the park more beautiful than anyone expected.
|
Dự án làm đẹp đã khiến công viên trở nên đẹp hơn mọi người mong đợi. |
| Phủ định |
This year's beautification efforts were not as beautifully executed as last year's.
|
Những nỗ lực làm đẹp năm nay không được thực hiện đẹp mắt như năm ngoái. |
| Nghi vấn |
Is the beautification of this old building the most beautiful transformation the city has ever seen?
|
Liệu việc làm đẹp tòa nhà cũ này có phải là sự thay đổi đẹp nhất mà thành phố từng thấy? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the city council would prioritize the beautification of the downtown area next year.
|
Tôi ước hội đồng thành phố sẽ ưu tiên việc chỉnh trang khu vực trung tâm thành phố vào năm tới. |
| Phủ định |
If only they hadn't beautified the park so poorly; it looks worse than before.
|
Giá mà họ không chỉnh trang công viên một cách tồi tệ như vậy; nó trông còn tệ hơn trước. |
| Nghi vấn |
I wish I could beautify my garden like she does; is it her secret?
|
Tôi ước tôi có thể làm đẹp khu vườn của mình như cô ấy; đó có phải là bí mật của cô ấy không? |