(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hard bop
C1

hard bop

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

hard bop nhạc hard bop
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hard bop'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại phụ của nhạc jazz, là sự mở rộng của nhạc bebop (hoặc 'bop'). Nó kết hợp các ảnh hưởng từ rhythm and blues, nhạc phúc âm và blues, đặc biệt trong cách chơi saxophone và piano.

Definition (English Meaning)

A subgenre of jazz that is an extension of bebop (or 'bop') music. It incorporates influences from rhythm and blues, gospel music, and blues, especially in saxophone and piano playing.

Ví dụ Thực tế với 'Hard bop'

  • "Hard bop is known for its driving rhythms and soulful melodies."

    "Hard bop được biết đến với nhịp điệu mạnh mẽ và giai điệu sâu lắng."

  • "Many jazz musicians consider Art Blakey and the Jazz Messengers to be a quintessential hard bop group."

    "Nhiều nhạc sĩ jazz coi Art Blakey và Jazz Messengers là một nhóm nhạc hard bop tiêu biểu."

  • "Clifford Brown was a prominent hard bop trumpeter."

    "Clifford Brown là một nghệ sĩ trumpet hard bop nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hard bop'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: hard bop
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

bebop(bebop)
cool jazz(cool jazz)
jazz(nhạc jazz)
soul jazz(soul jazz)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc

Ghi chú Cách dùng 'Hard bop'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Hard bop phát triển vào giữa những năm 1950 như một phản ứng chống lại cool jazz, nhấn mạnh vào nhịp điệu mạnh mẽ hơn, giai điệu đơn giản hơn và yếu tố blues đậm nét hơn. Nó thường được coi là một phiên bản 'nặng đô' hơn của bebop.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hard bop'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)