(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ because
A2

because

Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

bởi vì do
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Because'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bởi vì; vì.

Definition (English Meaning)

For the reason that; since.

Ví dụ Thực tế với 'Because'

  • "I am happy because you are here."

    "Tôi vui vì bạn ở đây."

  • "She didn't go to school because she was sick."

    "Cô ấy không đi học vì cô ấy bị ốm."

  • "We stayed inside because it was raining."

    "Chúng tôi ở trong nhà vì trời mưa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Because'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

since(bởi vì, vì)
as(vì, bởi vì)
for(vì)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Because'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liên từ 'because' dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi 'Why?' (Tại sao?). 'Because' mạnh hơn 'as' hoặc 'since' về mức độ nhấn mạnh lý do. Ví dụ, 'He was late because he missed the bus' nhấn mạnh rằng việc trễ là trực tiếp do lỡ chuyến xe buýt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Because'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)