because
Liên từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Because'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bởi vì; vì.
Ví dụ Thực tế với 'Because'
-
"I am happy because you are here."
"Tôi vui vì bạn ở đây."
-
"She didn't go to school because she was sick."
"Cô ấy không đi học vì cô ấy bị ốm."
-
"We stayed inside because it was raining."
"Chúng tôi ở trong nhà vì trời mưa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Because'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Because'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liên từ 'because' dùng để diễn tả nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động, sự kiện hoặc tình huống nào đó. Nó thường được sử dụng để trả lời cho câu hỏi 'Why?' (Tại sao?). 'Because' mạnh hơn 'as' hoặc 'since' về mức độ nhấn mạnh lý do. Ví dụ, 'He was late because he missed the bus' nhấn mạnh rằng việc trễ là trực tiếp do lỡ chuyến xe buýt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Because'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.