reason
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reason'
Giải nghĩa Tiếng Việt
lý do, nguyên nhân, lẽ phải, sự hợp lý.
Definition (English Meaning)
a cause, explanation, or justification for an action or event.
Ví dụ Thực tế với 'Reason'
-
"The reason for the meeting is to discuss the new project."
"Lý do của cuộc họp là để thảo luận về dự án mới."
-
"There's no reason to panic."
"Không có lý do gì để hoảng sợ."
-
"He is a man of reason."
"Anh ấy là một người có lý trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reason'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reason'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'reason' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lời giải thích cho một hành động, sự kiện, hoặc niềm tin. Nó nhấn mạnh tính logic và sự hợp lý. Khác với 'cause' (nguyên nhân) mang tính khách quan và có thể không cần đến ý thức, 'reason' thường liên quan đến suy nghĩ và động cơ của con người. Ví dụ, 'The reason for his absence was illness' (Lý do anh ấy vắng mặt là do bệnh).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'reason for': chỉ lý do của một cái gì đó (ví dụ: 'the reason for the delay'). 'reason with': thuyết phục ai đó bằng lý lẽ (ví dụ: 'I tried to reason with him, but he wouldn't listen').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reason'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.