(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ although
B1

although

Liên từ

Nghĩa tiếng Việt

mặc dù dẫu cho tuy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Although'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mặc dù, dẫu cho.

Definition (English Meaning)

Despite the fact that; even though.

Ví dụ Thực tế với 'Although'

  • "Although it was raining, we went for a walk."

    "Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo."

  • "Although he is rich, he is not happy."

    "Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy không hạnh phúc."

  • "Although the test was difficult, she passed."

    "Mặc dù bài kiểm tra khó, cô ấy đã đậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Although'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

because(bởi vì)
since(bởi vì, kể từ khi)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Although'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

‘Although’ dùng để diễn tả sự tương phản hoặc nhượng bộ. Nó mạnh hơn 'though' nhưng có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. 'Although' thường được dùng trang trọng hơn 'though'. Nó khác với 'but' ở chỗ 'but' dùng để nối hai mệnh đề độc lập, trong khi 'although' thường giới thiệu một mệnh đề phụ thuộc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Although'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)