although
Liên từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Although'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mặc dù, dẫu cho.
Ví dụ Thực tế với 'Although'
-
"Although it was raining, we went for a walk."
"Mặc dù trời mưa, chúng tôi vẫn đi dạo."
-
"Although he is rich, he is not happy."
"Mặc dù anh ấy giàu có, anh ấy không hạnh phúc."
-
"Although the test was difficult, she passed."
"Mặc dù bài kiểm tra khó, cô ấy đã đậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Although'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Although'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Although’ dùng để diễn tả sự tương phản hoặc nhượng bộ. Nó mạnh hơn 'though' nhưng có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. 'Although' thường được dùng trang trọng hơn 'though'. Nó khác với 'but' ở chỗ 'but' dùng để nối hai mệnh đề độc lập, trong khi 'although' thường giới thiệu một mệnh đề phụ thuộc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Although'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.